Máy nén khí trục vít Chicago Xem tất cả

Model: CPVS340 PM (Air Cooled)
Công suất motor: 340 HP / 250 kW
Áp suất làm việc: 0.7 – 1.0 MPa (≈ 7 – 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD): 183–703 l/s – 388–1503 cfm
Độ ồn: 80 dB(A) ±2
Trọng lượng: 4280 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3602 x 2104 x 2023 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, biến tần PM, làm mát bằng khí
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít biến tần Chicago 250kW model CPVS340 PM (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPVS 180 (Air Cooled)
Công suất motor: 180 HP / 132 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 104–374 l/s – 219–789 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 88–325 l/s – 186–686 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 79 dB(A) ±2
Trọng lượng: 2330 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2259 x 1230 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G2
Kiểu máy: Trục vít có dầu, biến tần, làm mát bằng khí
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít biến tần Chicago 132kW model CPVS 180 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF 341 (Water Cooled)
Công suất motor: 341 HP / 250 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 705 l/s – 1495 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 656 l/s – 1391 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 5460 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 4800 x 2150 x 2250 mm
Cổng kết nối khí nén: DN125
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 250kW model CPF341 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF221 (Water Cooled)
Công suất motor: 221 HP / 160 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 515 l/s – 1091 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 483 l/s – 1024 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 445 l/s – 943 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3430 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1751 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 160kW model CPF221 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF181 (Water Cooled)
Công suất motor: 181 HP / 132 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 433 l/s – 918 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 412 l/s – 872 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 378 l/s – 801 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 75 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3130 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2880 x 1754 x 1930 mm
Cổng kết nối khí nén: DN80
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 132kW model CPF181 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF151 (Water Cooled)
Công suất motor: 150 HP / 110 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 370 l/s – 784 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 337 l/s – 713 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 312 l/s – 660 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 75 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3430 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2880 x 1754 x 1930 mm
Cổng kết nối khí nén: DN80
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 110kW model CPF151 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF480 (Water Cooled)
Công suất motor: 480 HP / 355 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 1007 l/s – 2135 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 890 l/s – 1887 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 79 dB(A) ±2
Trọng lượng: 5760 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 5100 x 2150 x 2250 mm
Cổng kết nối khí nén: DN125
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 355kW model CPF480 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF450 (Water Cooled)
Công suất motor: 450 HP / 315 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 871 l/s – 1847 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 804 l/s – 1704 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 5730 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 5100 x 2150 x 2250 mm
Cổng kết nối khí nén: DN125
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 315kW model CPF450 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF340 (Water Cooled)
Công suất motor: 340 HP / 250 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 755 l/s – 1599 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 713 l/s – 1511 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 643 l/s – 1363 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3410 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1754 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 250kW model CPF340 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF270 (Water Cooled)
Công suất motor: 270 HP / 200 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 607 l/s – 1285 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 567 l/s – 1200 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 517 l/s – 1094 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3240 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1754 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 200kW model CPF270 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF220 (Water Cooled)
Công suất motor: 220 HP / 160 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 503 l/s – 1066 cfm (ở 0.7 MPa) + 482 l/s – 1020 cfm (ở 0.8 MPa) + 443 l/s – 939 cfm (ở 1.0 MPa) Độ ồn: 75 dB(A) ±2
Trọng lượng: 2870 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2880 x 1754 x 1930 mm
Cổng kết nối khí nén: DN80
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 160kW model CPF220 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF221 (Air Cooled)
Công suất motor: 220 HP / 160 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 515 l/s – 1091 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 483 l/s – 1024 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 445 l/s – 943 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 80 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3640 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1754 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 160kW model CPF221 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Máy nén khí Mark Xem tất cả

Model: MSS22-15 PM TMDD
Công suất motor: 30 HP / 22 kW
Áp suất làm việc: 1.5 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD): 11.0 – 35.7 l/s – 23 – 76 cfm – 0.7 – 2.1 m³/phút (ở 1.5 MPa)
Độ ồn: 70 dB(A)
Trọng lượng: 585 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1875 x 920 x 1918 mm
Cổng kết nối khí nén: G1"
Dung tích bình chứa: 270 L
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, truyền động trực tiếp với động cơ nam châm vĩnh cửu (PM motor), tích hợp bình chứa khí
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít biến tần Mark 30HP model MSS22-15 PM TMDD

Liên hệ

Model: MSS15-15 PM TMDD
Công suất motor: 20 HP / 15 kW
Áp suất làm việc: 1.5 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD): 8.6 – 22.8 l/s – 18 – 48 cfm – 0.5 – 1.4 m³/phút (ở 1.5 MPa)
Độ ồn: 70 dB(A)
Trọng lượng: 515 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1875 x 900 x 1651 mm
Cổng kết nối khí nén: G1"
Dung tích bình chứa: 270 L
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, truyền động trực tiếp với động cơ nam châm vĩnh cửu (PM motor), tích hợp bình chứa khí
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít biến tần Mark 20HP model MSS15-15 PM TMDD

Liên hệ

Model: MSS22-15 PM
Công suất motor: 30 HP / 22 kW
Áp suất làm việc: 1.5 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD): 11.0 – 35.7 l/s – 23 – 76 cfm – 0.7 – 2.1 m³/phút (ở 1.5 MPa)
Độ ồn: 70 dB(A)
Trọng lượng: 260 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1005 x 895 x 1279 mm
Cổng kết nối khí nén: R1"
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, truyền động trực tiếp với động cơ nam châm vĩnh cửu (PM motor)
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít biến tần Mark 30HP model MSS22-15 PM

Liên hệ

Model: MSS11 PM TMDD
Công suất motor: 15 HP / 11 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa
+ 1.0 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 7.5–25.8 l/s – 16–55 cfm – 0.45–1.55 m³/phút (ở 0.7 MPa)
+ 5.3–21.5 l/s – 11–46 cfm – 0.32–1.29 m³/phút (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 69 dB(A)
Trọng lượng: 415 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1883 x 740 x 1769 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, biến tần, motor nam châm vĩnh cửu, tích hợp bình chứa và máy sấy khí
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít biến tần Mark 11kW model MSS11 PM TMDD

Liên hệ

Model: MSS7.5 PM TMDD
Công suất motor: 10 HP / 7.5 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa
+ 1.0 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 4.6–17.6 l/s – 10–37 cfm – 0.28–1.06 m³/phút (ở 0.7 MPa)
+ 4.8–14.7 l/s – 10–31 cfm – 0.29–0.88 m³/phút (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 68 dB(A)
Trọng lượng: 355 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1883 x 740 x 1769 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, biến tần, motor nam châm vĩnh cửu, tích hợp bình chứa và máy sấy khí
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít biến tần Mark 10HP model MSS7.5 PM TMDD

Liên hệ

Model: MSS15 TMDD
Công suất motor: 20 HP / 15 kW
Áp suất làm việc: 0.8 MPa và 1.0 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD):
Ở 0.8 MPa: 33 l/s – 70 cfm – 2.0 m³/phút
Ở 1.0 MPa: 31 l/s – 65 cfm – 1.8 m³/phút
Độ ồn: 73 dB(A)
Trọng lượng: 430 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1537 x 650 x 1430 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1"
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, truyền động trực tiếp, tích hợp bình chứa khí và hệ thống xử lý khí (máy sấy và lọc)
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít Mark 20HP model MSS15 TMDD

Liên hệ

Model: MSS11 TMDD
Công suất motor: 15 HP / 11 kW
Áp suất làm việc: 1.0 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 27 l/s – 58 cfm – 1.5 m³/phút (ở 0.8 MPa)
+ 23 l/s – 48 cfm – 1.4 m³/phút (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 72 dB(A)
Trọng lượng: 430 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1537 x 650 x 1430 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1"
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, truyền động trực tiếp, tích hợp bình chứa khí và hệ thống xử lý khí (máy sấy và lọc)
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít Mark 15HP model MSS11 TMDD

Liên hệ

Model: MSS7.5 TMDD
Công suất motor: 10 HP / 7.5 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa
+ 1.0 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 18 l/s – 37 cfm – 1.05 m³/phút (ở 0.8 MPa)
+ 14 l/s – 30 cfm – 0.85 m³/phút (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 66 dB(A)
Trọng lượng: 358 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1547 x 650 x 1473 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1/2"
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, tích hợp bình chứa khí và hệ thống xử lý khí.
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít Mark 10HP model MSS7.5 TMDD

Liên hệ

Model: MSS75 PM
Công suất motor: 100 HP / 75 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa
+ 1.0 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 36.0 – 210.0 l/s – 76 – 444 cfm – 2.15 – 12.6 m³/phút (ở 0.7 MPa)
+ 30.0 – 190.0 l/s – 63 – 402 cfm – 1.8 – 11.4 m³/phút (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 74 dB(A)
Trọng lượng: 1100 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1600 x 1200 x 1460 mm
Cổng kết nối khí nén: R 2"
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, truyền động trực tiếp với động cơ nam châm vĩnh cửu (PM motor)
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít biến tần Mark 100HP model MSS75 PM

Liên hệ

Model: MSS55 PM
Công suất motor: 75 HP / 55 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa
+ 1.0 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 35.0 – 160.0 l/s – 74 – 339 cfm – 2.1 – 9.6 m³/phút (ở 0.7 MPa)
+ 29.5 – 140.0 l/s – 63 – 296 cfm – 1.8 – 8.4 m³/phút (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 73 dB(A)
Trọng lượng: 880 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1600 x 1200 x 1460 mm
Cổng kết nối khí nén: 2"
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, truyền động trực tiếp với động cơ nam châm vĩnh cửu (PM motor)
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít biến tần Mark 75HP model MSS55 PM

Liên hệ

Model: MSS45 PM
Công suất motor: 60 HP / 45 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa
+ 1.0 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 30.0 – 121.3 l/s – 64 – 257 cfm – 1.8 – 7.3 m³/phút (ở 0.7 MPa)
+ 29.5 – 107.5 l/s – 63 – 228 cfm – 1.8 – 6.5 m³/phút (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 73 dB(A)
Trọng lượng: 410 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1235 x 1025 x 1405 mm
Cổng kết nối khí nén: R 1 1/2"
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, truyền động trực tiếp với động cơ nam châm vĩnh cửu (PM motor)
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít biến tần Mark 60HP model MSS45 PM

Liên hệ

Model: MSS37 PM
Công suất motor: 50 HP / 37 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa
+ 1.0 MPa
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 30.2 – 105.5 l/s – 64 – 224 cfm – 1.8 – 6.3 m³/phút (ở 0.7 MPa)
+ 29.5 – 89.7 l/s – 63 – 190 cfm – 1.8 – 5.4 m³/phút (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 71 dB(A)
Trọng lượng: 390/400 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1235 x 1025 x 1405 mm
Cổng kết nối khí nén: 1 1/2"
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, truyền động trực tiếp với động cơ nam châm vĩnh cửu (PM motor)
Xuất xứ: Mark – Italy (thuộc Atlas Copco Group)

Máy nén khí trục vít biến tần Mark 50HP model MSS37 PM

Liên hệ

MÁY SẤY KHÍ Xem tất cả

Model: EP-750AH Lưu lượng khí nén: 75 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 11.33 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 450 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN125 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2250 × 1300 × 2150 mm Trọng lượng: 900 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-750AH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

Model: EP-900AH Lưu lượng khí nén: 90 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 13.06 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 450 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN150 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2250 × 1400 × 2150 mm Trọng lượng: 737 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-900AH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

Model: EP-1100AH Lưu lượng khí nén: 110 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 9.5*2 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 630 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN150 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2300 × 1500 × 2240 mm Trọng lượng: 1100 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-1100AH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

Model: EP-320WH Lưu lượng khí nén: 32 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 5.52 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 160 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G3 Lưu lượng nước làm mát: 5.1 t/h Cổng nước vào/ra: R1 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1200 × 830 × 1250 mm Trọng lượng: 237 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-320WH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

Model: EP-670AH Lưu lượng khí nén: 67 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 10.46 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 355 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN125 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2000 × 1200 × 1610 mm Trọng lượng: 663 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-670AH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

Model: EP-460AH Lưu lượng khí nén: 46 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 8.26 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 250 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN100 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1700 × 1100 × 1535 mm Trọng lượng: 580 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-460AH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

Model: EP-550AH Lưu lượng khí nén: 55 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 9.5 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 315 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN125 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1700 × 1200 × 1590 mm Trọng lượng: 630 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-550AH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

Model: EP-320AH Lưu lượng khí nén: 32 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 5.52 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 160 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G3 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1650 × 850 × 1300 mm Trọng lượng: 266 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-320AH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

Model: EP-380WH Lưu lượng khí nén: 38 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 6.34 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 200 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN100 Lưu lượng nước làm mát: 6.1 t/h Cổng nước vào/ra: R1-1/2 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1700 × 950 × 1535 mm Trọng lượng: 380 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-380WH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

Model: EP-280AH Lưu lượng khí nén: 28 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 4.56 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 150 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G3 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1320 × 800 × 1250 mm Trọng lượng: 251 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-280AH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

Model: EP-460WH Lưu lượng khí nén: 46 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 8.26 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 250 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN100 Lưu lượng nước làm mát: 7.3 t/h Cổng nước vào/ra: R1-1/2 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1700 × 1100 × 1535 mm Trọng lượng: 550 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-460WH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

Model: EP-550WH Lưu lượng khí nén: 55 m³/phút Công suất máy nén lạnh: 9.50 kW Công suất máy nén khí phù hợp: 315 kW Nguồn điện: 380V / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN125 Lưu lượng nước làm mát: 8.7 t/h Cổng nước vào/ra: R1-1/2 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1700 × 1200 × 1590 mm Trọng lượng: 600 kg Môi chất lạnh: R410A Áp suất làm việc: 0.6 – 1.6 MPa Điểm sương áp suất: 2 – 7°C Nhiệt độ khí vào: 10 – 60°C Nhiệt độ môi trường: 2 – 45°C

Máy sấy khí EPSEA EP-550WH – Gen 6 Super Cold – 50Hz

Liên hệ

BÌNH KHÍ NÉN Xem tất cả

Thể tích: 100 lít đến 10.000 lít
Chất liệu: thép tấm SS400 hoặc Inox 304
Áp lực làm việc: 10 bar, 13 bar, 16 bar, 25 bar, 40 bar
Bảo hành: 42 tháng (3.5 năm)
Phụ kiện đi kèm: van an toàn, van xả đáy, đồng hồ áp lực
Xuất xứ: Việt Nam

Bình chứa khí nén nằm ngang 100L đến 10000L

Liên hệ!

Công dụng: tích áp khí nén
Dung tích: 4000 lít (4m3)
Áp lực làm việc: 10 bar
Áp lực thử: 15 bar
Bảo hành thân vỏ: 03 năm
Xuất xứ: Việt Nam

Bình khí nén 4000 lít (4 m3)

Liên hệ

Xuất xứ: Việt Nam
Dung tích: 50 lít đến 50.000 lít
Chất liệu: thép SS400
Áp lực làm việc: 10 bar
Áp lực thử: 15 bar
Bảo hành thân vỏ: 03 năm
Sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 8366:2010
Kích thước: theo yêu cầu đặt hàng.

Bình nén khí 50 lít đến 50.000 lít

Liên hệ

Dung tích: 50 lít đến 50.000 lít
Chất liệu: thép tấm SS400 hoặc Inox
Áp lực làm việc: 10 bar
Bảo hành: 03 năm Tthân vỏ
Bao gồm phụ kiện: van an toàn, van xả đáy, đồng hồ áp lực
Xuất xứ: Việt Nam

Bình tích khí 50 lít đến 50.000 lít

Liên hệ

Xuất xứ: Việt Nam
Dung tích: 50 lít đến 50.000 lít
Chất liệu: thép SS400
Áp lực làm việc: 10 bar
Áp lực thử: 15 bar
Bảo hành thân vỏ: 03 năm
Sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 8366:2010
Kích thước: theo yêu cầu đặt hàng.

Bình chứa khí nén 50 lít đến 50.000 lít

Liên hệ

Dung tích: 10000 lít (10 m3)
Chất liệu: Thép tấm SS400 hoặc Inox 304
Áp lực làm việc: 10 bar
Bảo hành thân vỏ: 03 năm
Phụ kiện đi kèm: van an toàn, van xả đáy, đồng hồ áp
Xuất xứ: Việt Nam

Bình khí nén 10000 lít (10 m3)

Liên hệ

Dung tích: 8000 lít (8 m3)
Chất liệu: Thép tấm SS400 hoặc Inox 304
Áp lực làm việc: 10 bar
Bảo hành thân vỏ: 03 năm
Phụ kiện đi kèm: van an toàn, van xả đáy, đồng hồ áp
Xuất xứ: Việt Nam

Bình khí nén 8000 lít (8 m3)

Liên hệ

Dung tích: 6000 lít (6 m3)
Chất liệu: Thép tấm SS400 hoặc Inox 304
Áp lực làm việc: 10 bar
Bảo hành thân vỏ: 03 năm
Phụ kiện đi kèm: van an toàn, van xả đáy, đồng hồ áp
Xuất xứ: Việt Nam

Bình khí nén 6000 lít (6 m3)

Liên hệ

Dung tích: 5000 lít (5 m3)
Chất liệu: Thép tấm SS400 hoặc Inox 304
Áp lực làm việc: 10 bar
Bảo hành thân vỏ: 03 năm
Phụ kiện đi kèm: van an toàn, van xả đáy, đồng hồ áp
Xuất xứ: Việt Nam

Bình khí nén 5000 lít (5 m3)

Liên hệ

Dung tích: 3000 lít (3 m3)
Chất liệu: Thép tấm SS400 hoặc Inox 304
Áp lực làm việc: 10 bar
Bảo hành thân vỏ: 03 năm
Phụ kiện đi kèm: van an toàn, van xả đáy, đồng hồ áp
Xuất xứ: Việt Nam

Bình khí nén 3000 lít (3 m3)

Liên hệ

Dung tích: 2000 lít (2 m3)
Chất liệu: Thép tấm SS400 hoặc Inox 304
Áp lực làm việc: 10 bar
Bảo hành thân vỏ: 03 năm
Phụ kiện đi kèm: van an toàn, van xả đáy, đồng hồ áp
Xuất xứ: Việt Nam

Bình khí nén 2000 lít (2 m3)

Liên hệ

Dung tích: 1500 lít (1.5 m3)
Chất liệu: Thép tấm SS400 hoặc Inox 304
Áp lực làm việc: 10 bar
Bảo hành thân vỏ: 03 năm
Phụ kiện đi kèm: van an toàn, van xả đáy, đồng hồ áp
Xuất xứ: Việt Nam

Bình khí nén 1500 lít (1.5 m3)

Liên hệ

DẦU MÁY NÉN KHÍ Xem tất cả

Hãng sản xuất: Shell (Anh)
Dùng cho máy nén khí trục vít
Gốc dầu: gốc bán tổng hợp
Độ nhớt động học: 68
Tuổi thọ: 3000h - 4000h
Bao bì: thùng nhựa 20 lít

Dầu máy nén khí Shell Corena S3 R68

Liên hệ!

Hãng sản xuất: Shell (Anh)
Dùng cho máy nén khí trục vít
Gốc dầu: gốc bán tổng hợp
Độ nhớt động học: 32
Tuổi thọ: 3000h - 4000h
Bao bì: thùng nhựa 20 lít

Dầu máy nén khí Shell Corena S3 R32

Liên hệ!

Hãng sản xuất: Shell (Anh)
Dùng cho máy nén khí trục vít
Gốc dầu: gốc bán tổng hợp
Độ nhớt động học: 46
Tuổi thọ: 3000h - 4000h
Bao bì: thùng nhựa 20 lít

Dầu máy nén khí Shell Corena S3 R46

Liên hệ!

Hãng sản xuất: HITACHI
Mã sản phẩm: 55173321
Dùng cho máy nén khí trục vít
Gốc dầu: gốc tổng hợp
Tuổi thọ: 12.000h
Bảo quản: thùng nhựa 20 lít

Dầu Hitachi New Hiscrew Oil Next 55173321

Liên hệ

​Hãng sản xuất: INGERSOLL RAND
Dùng cho máy trục vít có dầu
Gốc dầu: gốc tổng hợp
Tuổi thọ: 8000h hoặc 2 năm
Quy cách: can 20 lít

Dầu Ultra Coolant 38459582 (20 lít)

Liên hệ

>Hãng sx: Gulf - UAE
>Dùng cho máy nén khí trục vít có dầu
>Độ nhớt: 46
>Gốc dầu: gốc khoáng
>Tuổi thọ: 2000-3000 giờ
>Bảo quản: Can nhựa 20 lít
>Liên hệ: 0943 883 396

DẦU MÁY NÉN KHÍ GULF GỐC TỔNG HỢP

Liên hệ

Hãng sản xuất: US LUBE (Mỹ)
Dùng cho máy nén khí trục vít
Gốc dầu: gốc khoáng
Tuổi thọ: 2000h-3000h
Bảo quản: thùng nhựa 18 lít

Dầu máy nén khí US Lube 46

Liên hệ

Hãng sản xuất: IDEMITSU-NHẬT BẢN
Dùng cho máy nén khí trục vít
Gốc dầu: gốc bán tổng hợp
Tuổi thọ: 3000-4000h
Bảo quản: thùng nhựa 20 lít

Dầu máy nén khí Idemitsu

Liên hệ

Hãng sx: CPI (Mỹ)< br> Dùng cho máy không dầu
Gốc dầu: gốc bán tổng hợp
Tuổi thọ: 6000h-8000h
Bảo quản: thùng nhựa 19 lít
Tình trạng: còn hàng!

DẦU MÁY NÉN KHÍ AC ROTO 68

Liên hệ

Hãng sx: CPI (Mỹ)< br> Dùng cho máy có dầu
Gốc dầu: gốc bán tổng hợp
Tuổi thọ: 6000h-8000h
Bảo quản: thùng nhựa 19 lít

DẦU AC ROTO 46 29010001

Liên hệ

Hãng sản xuất: US LUBE (Mỹ)
Dùng cho máy nén khí trục vít
Gốc dầu: gốc khoáng
Tuổi thọ: 2000h-3000h
Bảo quản: thùng nhựa 18 lít

Dầu máy nén khí US Lube 32

Liên hệ

Hãng sản xuất: HITACHI
Mã sản phẩm: 55173320
Dùng cho máy nén khí trục vít
Gốc dầu: gốc tổng hợp
Tuổi thọ: 12.000h
Bảo quản: thùng nhựa 20 lít

Dầu Hitachi New Hiscrew oil 2000

Liên hệ

PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ Xem tất cả

> Dùng cho máy nén khí trục vít Hitachi
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Hitachi

Lọc dầu Hitachi

Liên hệ

Lọc Sotras cho máy nén khí Compair

Lọc Sotras cho máy nén khí Compair

Còn hàng!

Lọc Sotras cho máy nén khí Sullair

Lọc Sotras cho máy nén khí Sullair

Còn hàng!

Lọc Sotras cho máy nén khí Kobelco

Lọc Sotras cho máy nén khí Kobelco

Còn hàng!

Lọc Sotras cho máy nén khí Hitachi

Lọc Sotras cho máy nén khí Hitachi

Còn hàng!

Lọc Sotras cho máy nén khí Ingersoll Rand

Lọc Sotras cho máy nén khí Ingersoll Rand

Còn hàng!

Lọc Sotras cho máy nén khí Atlas Copco

Lọc Sotras cho máy nén khí Atlas Copco

Còn hàng!

> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser

Lọc dầu Kaeser 6.1985.1

Còn hàng!

> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser

Lọc dầu Kaeser 6.1979.1

Còn hàng!

> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser

Lọc dầu Kaeser 6.1901.0

Còn hàng!

> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser

Lọc dầu Kaeser 6.1979.2

Còn hàng!

> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser

Lọc dầu Kaeser 6.1979.0

Còn hàng!

SỬA CHỮA MÁY NÉN KHÍ Xem tất cả

Sửa chữa máy nén khí trục vít Elgi
Bảo dưỡng máy nén khí Elgi
Cung cấp phụ tùng Elgi chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Elgi

Sửa chữa máy nén khí Elgi

Còn hàng!

Sửa chữa máy nén khí trục vít Swan
Bảo dưỡng máy nén khí Swan
Cung cấp phụ tùng Swan chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Swan

Sửa chữa máy nén khí Swan

Còn hàng!

Sửa chữa máy nén khí trục vít Boge
Bảo dưỡng máy nén khí Boge
Cung cấp phụ tùng Boge chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Boge

Sửa chữa máy nén khí Boge

Còn hàng!

Sửa chữa máy nén khí trục vít Sullair
Bảo dưỡng máy nén khí Sullair
Cung cấp phụ tùng Sullair chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Sullair

Sửa chữa máy nén khí Sullair

Còn hàng!

Sửa chữa máy nén khí trục vít Mitsuiseiki
Bảo dưỡng máy nén khí Mitsuiseiki
Cung cấp phụ tùng Mitsuiseiki chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Mitsuiseiki

Sửa chữa máy nén khí Mitsuiseiki

Còn hàng!

Sửa chữa máy nén khí trục vít Kaeser
Bảo dưỡng máy nén khí Kaeser
Cung cấp phụ tùng Kaeser chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Kaeser

Sửa chữa máy nén khí Kaeser

Còn hàng!

Sửa chữa máy nén khí trục vít Airman
Bảo dưỡng máy nén khí Airman
Cung cấp phụ tùng Airman chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Airman

Sửa chữa máy nén khí Airman

Còn hàng!

Sửa chữa máy nén khí trục vít Hanbell
Bảo dưỡng máy nén khí Hanbell
Cung cấp phụ tùng Hanbell chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Hanbell

Sửa chữa máy nén khí Hanbell

Còn hàng!

Sửa chữa máy nén khí trục vít Compair
Bảo dưỡng máy nén khí Compair
Cung cấp phụ tùng Compair chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Compair

Sửa chữa máy nén khí Compair

Còn hàng!

Sửa chữa máy nén khí trục vít Kyungwon
Bảo dưỡng máy nén khí Kyungwon
Cung cấp phụ tùng Kyungwon chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Kyungwon

Sửa chữa máy nén khí Kyungwon

Còn hàng!

Sửa chữa máy nén khí trục vít Ozen
Bảo dưỡng máy nén khí Ozen
Cung cấp phụ tùng Ozen chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Ozen

Sửa chữa máy nén khí Ozen

Còn hàng!

Sửa chữa máy nén khí trục vít Kaishan
Bảo dưỡng máy nén khí Kaishan
Cung cấp phụ tùng Kaishan chính hãng và tương đương
Lắp đặt hệ thống máy nén khí Kaishan

Sửa chữa máy nén khí Kaishan

Còn hàng!
dich-vu-sua-chua-may-nen-khi

Bài viết mới nhất Xem tất cả

Lưu ý gì khi chọn máy nén khí cho nha khoa?

Việc lựa chọn máy nén khí nha khoa phù hợp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của phòng khám, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và sự an toàn cho bệnh nhân.