PHÂN LOẠI MÁY NÉN KHÍ
CÁC HÃNG MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí Mark Máy nén khí Mafuki Máy nén khí Chicago Máy nén khí Atlas Copco Thụy Điển Máy nén khí Fusheng Máy nén khí Kobelco Nhật Bản Máy nén khí Hitachi Nhật Bản Máy nén khí Elgi (Ấn Độ) Máy nén khí Ingersoll Rand Máy nén khí SIRC (Trung Quốc) Máy nén khí Jaguar (Trung Quốc) Máy nén khí Kingpower Máy nén khí Hande (Trung Quốc) Máy nén khí Napacomp Máy nén khí TLC Máy nén khí Puma (Đài Loan) Máy nén khí Gardner Denver (Mỹ) Máy nén khí Sullair Máy nén khí Boge (Đức) Máy nén khí Compair (Đức) Máy nén khí SCR (Trung Quốc) Máy nén khí Rotorcomp Máy nén khí Fini (Ý) Máy nén khí Denair (Trung Quốc) Máy nén khí Kaisheng Yee (Đài Loan) Máy nén khí Ozen (Thổ Nhĩ Kỳ) Máy nén khí Airman (Nhật Bản) Máy nén khí Anest Iwata (Nhật Bản) Máy nén khí Mitsuiseiki (Nhật Bản) Máy nén khí Kyungwon (Hàn Quốc) Máy nén khí Yujin (Hàn Quốc) Máy nén khí Hanshin (Hàn Quốc) Máy nén khí Buma (Hàn Quốc) Máy nén khí Kimair (Hàn Quốc) Máy nén khí Swan (Đài Loan) Máy nén khí Dyna (Đài Loan) Máy nén khí Hanbell (Đài Loan) Máy nén khí Kaishan (Trung Quốc) Máy nén khí Compkorea (Hàn Quốc) Máy nén khí Pegasus Máy nén khí Kaeser (Đức) Máy nén khí Ceccato Máy nén khí Quincy
CÁC CÔNG SUẤT MÁY NÉN KHÍ ÁP SUẤT MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí trục vít mới
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT MÁY NÉN KHÍ BIẾN TẦN
Máy nén khí không dầu mới
Các hãng máy nén khí không dầu Máy nén khí trục vít không dầu mới Công suất máy nén khí không dầu Máy nén khí dạng cuộn không dầu Máy nén khí piston không dầu Máy nén khí mini không dầu
Máy sấy khí mới
BÌNH KHÍ NÉN
Phụ tùng máy nén khí
PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ THEO HÃNG LỌC MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT OEM PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DẦU MÁY NÉN KHÍ
may-nen-khi-truc-vit-247

Lượt xem: 68

Máy nén khí trục vít Chicago 30kW model CPM 40

Mã sản phẩm : cpm-40

Model: CPM 40
Công suất motor: 40 HP / 30 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 89 l/s – 189 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 83 l/s – 176 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 74 l/s – 157 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 72 dB(A)
Trọng lượng: 559 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1430 x 950 x 1200 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Liên hệ
Số lượng:

    Máy nén khí trục vít Chicago CPM 40 là model công suất 30 kW thuộc dòng máy CPM tiêu chuẩn của thương hiệu Chicago Pneumatic – thành viên tập đoàn Atlas Copco danh tiếng toàn cầu. Đây là dòng máy phù hợp cho các doanh nghiệp sản xuất có quy mô vừa và lớn, yêu cầu hệ thống khí nén vận hành liên tục, ổn định và tiết kiệm chi phí.
    Sở hữu thiết kế khối liền nhỏ gọn, hiệu suất cao, độ ồn thấp và độ tin cậy vượt trội, CPM 40 đáp ứng hiệu quả các ứng dụng khí nén trong nhiều ngành công nghiệp, từ cơ khí – chế tạo đến nhựa, bao bì, thực phẩm và tự động hóa.

    Thông số kỹ thuật

    Model: CPM 40

    Công suất motor: 40 HP / 30 kW

    Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (7 / 8 / 10 bar)

    Lưu lượng khí nén (FAD):

    89 l/s – 189 cfm (ở 0.7 MPa)

    83 l/s – 176 cfm (ở 0.8 MPa)

    74 l/s – 157 cfm (ở 1.0 MPa)

    Độ ồn: 72 dB(A)

    Trọng lượng: 559 kg

    Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1430 x 950 x 1200 mm

    Cổng kết nối khí nén: G 1 1/2”

    Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió

    Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

    Máy nén khí trục vít Chicago 30kW, model CPM 40

    Đặc điểm nổi bật của dòng CPM

    1. Thiết kế khối liền tối ưu

    Máy CPM 40 tích hợp toàn bộ motor, đầu nén, hệ thống làm mát và điều khiển trong một khối máy duy nhất. Thiết kế này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn đơn giản hóa quá trình lắp đặt và bảo trì.

    2. Độ ồn thấp – vận hành êm ái

    Dù công suất cao, máy vẫn duy trì mức độ ồn chỉ khoảng 72 dB(A) nhờ hệ thống vỏ cách âm và làm mát hiệu quả, phù hợp với môi trường sản xuất có nhân sự làm việc gần khu vực đặt máy.

    3. Hiệu suất cao – lưu lượng khí ổn định

    Công nghệ trục vít bôi trơn bằng dầu giúp duy trì lưu lượng khí nén ổn định suốt quá trình vận hành, đáp ứng tốt yêu cầu hoạt động liên tục của hệ thống sản xuất công nghiệp.

    4. Trang bị motor IE3 – tiết kiệm điện năng

    Motor hiệu suất cao IE3 giúp tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ, nâng cao tuổi thọ máy và giảm chi phí điện hàng tháng cho doanh nghiệp.

    5. Bộ điều khiển ES4000 thông minh

    Bộ điều khiển điện tử thế hệ mới cho phép theo dõi toàn bộ các thông số hoạt động quan trọng: áp suất, nhiệt độ, giờ chạy, cảnh báo lỗi… Giao diện thân thiện giúp thao tác vận hành và bảo trì dễ dàng.

    6. Khả năng tích hợp hệ thống khí nén chuyên nghiệp

    CPM 40 có thể dễ dàng kết hợp với máy sấy khí, bình chứa, bộ lọc… để tạo thành một hệ thống khí nén hoàn chỉnh – khô – sạch – ổn định theo tiêu chuẩn ISO 8573-1.
    Máy nén khí trục vít Chicago 30kW, model CPM 40

    Ứng dụng tiêu biểu

    Xưởng cơ khí – chế tạo kim loại: Cấp khí cho các dây chuyền gia công, máy CNC, máy cắt công suất lớn

    Sản xuất bao bì – nhựa – hóa chất: Phù hợp với máy ép nhựa, đóng gói tự động tốc độ cao

    Ngành ô tô – xe máy – bảo trì công nghiệp: Cấp khí cho hệ thống máy móc sử dụng khí áp suất cao

    Thực phẩm – đồ uống – dược phẩm: Khi kết hợp với thiết bị xử lý khí giúp đảm bảo nguồn khí sạch

    Ngành in ấn – may mặc – đóng gói: Hỗ trợ hệ thống in, ép, đóng gói hoạt động ổn định

    Mua máy nén khí trục vít Chicago CPM 40 tại Maynenkhi247.com

    Maynenkhi247.com là đơn vị phân phối chính thức máy nén khí Chicago Pneumatic tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết:

    Hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ CO/CQ

    Lắp đặt – hướng dẫn – vận hành tận nơi

    Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng

    Giao hàng toàn quốc

    Liên hệ ngay với Maynenkhi247.com để nhận báo giá chi tiết và tư vấn giải pháp khí nén phù hợp với nhu cầu của bạn.

    Tags:

Sản phẩm liên quan

Model: CPVS340 PM (Air Cooled)
Công suất motor: 340 HP / 250 kW
Áp suất làm việc: 0.7 – 1.0 MPa (≈ 7 – 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD): 183–703 l/s – 388–1503 cfm
Độ ồn: 80 dB(A) ±2
Trọng lượng: 4280 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3602 x 2104 x 2023 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, biến tần PM, làm mát bằng khí
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít biến tần Chicago 250kW model CPVS340 PM (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPVS 180 (Air Cooled)
Công suất motor: 180 HP / 132 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 104–374 l/s – 219–789 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 88–325 l/s – 186–686 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 79 dB(A) ±2
Trọng lượng: 2330 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2259 x 1230 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G2
Kiểu máy: Trục vít có dầu, biến tần, làm mát bằng khí
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít biến tần Chicago 132kW model CPVS 180 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPVS 150 (Air Cooled)
Công suất motor: 150 HP / 110 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 84–308 l/s – 177–439 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 70–265 l/s – 148–559 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 2070 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2259 x 1230 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G2
Kiểu máy: Trục vít có dầu, biến tần, làm mát bằng khí
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít biến tần Chicago 110kW model CPVS 150 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPVS 120 (Air Cooled)
Công suất motor: 120 HP / 90 kW
Áp suất làm việc:
+0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 90–266 l/s – 190–561 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 71–237 l/s – 150–500 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 79 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1650 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2259 x 1060 x 1594 mm
Cổng kết nối khí nén: G2
Kiểu máy: Trục vít có dầu, biến tần, làm mát bằng khí
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít biến tần Chicago 90kW model CPVS 120 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF 341 (Water Cooled)
Công suất motor: 341 HP / 250 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 705 l/s – 1495 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 656 l/s – 1391 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 5460 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 4800 x 2150 x 2250 mm
Cổng kết nối khí nén: DN125
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 250kW model CPF341 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF221 (Water Cooled)
Công suất motor: 221 HP / 160 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 515 l/s – 1091 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 483 l/s – 1024 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 445 l/s – 943 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3430 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1751 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 160kW model CPF221 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF181 (Water Cooled)
Công suất motor: 181 HP / 132 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 433 l/s – 918 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 412 l/s – 872 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 378 l/s – 801 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 75 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3130 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2880 x 1754 x 1930 mm
Cổng kết nối khí nén: DN80
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 132kW model CPF181 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF151 (Water Cooled)
Công suất motor: 150 HP / 110 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 370 l/s – 784 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 337 l/s – 713 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 312 l/s – 660 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 75 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3430 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2880 x 1754 x 1930 mm
Cổng kết nối khí nén: DN80
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 110kW model CPF151 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF480 (Water Cooled)
Công suất motor: 480 HP / 355 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 1007 l/s – 2135 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 890 l/s – 1887 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 79 dB(A) ±2
Trọng lượng: 5760 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 5100 x 2150 x 2250 mm
Cổng kết nối khí nén: DN125
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 355kW model CPF480 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF450 (Water Cooled)
Công suất motor: 450 HP / 315 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 871 l/s – 1847 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 804 l/s – 1704 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 5730 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 5100 x 2150 x 2250 mm
Cổng kết nối khí nén: DN125
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 315kW model CPF450 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF340 (Water Cooled)
Công suất motor: 340 HP / 250 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 755 l/s – 1599 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 713 l/s – 1511 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 643 l/s – 1363 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3410 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1754 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 250kW model CPF340 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF270 (Water Cooled)
Công suất motor: 270 HP / 200 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 607 l/s – 1285 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 567 l/s – 1200 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 517 l/s – 1094 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3240 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1754 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 200kW model CPF270 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF220 (Water Cooled)
Công suất motor: 220 HP / 160 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 503 l/s – 1066 cfm (ở 0.7 MPa) + 482 l/s – 1020 cfm (ở 0.8 MPa) + 443 l/s – 939 cfm (ở 1.0 MPa) Độ ồn: 75 dB(A) ±2
Trọng lượng: 2870 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2880 x 1754 x 1930 mm
Cổng kết nối khí nén: DN80
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 160kW model CPF220 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF221 (Air Cooled)
Công suất motor: 220 HP / 160 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 515 l/s – 1091 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 483 l/s – 1024 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 445 l/s – 943 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 80 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3640 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1754 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 160kW model CPF221 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF341 (Air Cooled)
Công suất motor: 340 HP / 250 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 705 l/s – 1495 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 656 l/s – 1391 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 5460 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1754 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN125
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 250kW model CPF341 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF181 (Air Cooled)
Công suất motor: 181 HP / 132 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 433 l/s – 918 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 412 l/s – 872 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 378 l/s – 801 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3230 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2880 x 1754 x 1930 mm
Cổng kết nối khí nén: DN80
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 132kW model CPF181 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF151 (Air Cooled)
Công suất motor: 150 HP / 110 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 370 l/s – 784 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 337 l/s – 712 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 312 l/s – 660 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3140 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2880 x 1754 x 1930 mm
Cổng kết nối khí nén: DN80
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 110kW model CPF151 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF480 (Air Cooled)
Công suất motor: 480 HP / 355 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 1007 l/s – 2135 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 890 l/s – 1887 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 79 dB(A) ±2
Trọng lượng: 6380 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 5100 x 2150 x 2250 mm
Cổng kết nối khí nén: DN125
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 355kW model CPF480 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF 450 (Air Cooled)
Công suất motor: 450 HP / 315 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 871 l/s – 1847 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 804 l/s – 1704 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 6350 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 5100 x 2150 x 2250 mm
Cổng kết nối khí nén: DN125
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 315kW model CPF 450 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF 340 (Air Cooled)
Công suất motor: 340 HP / 250 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 755 l/s – 1599 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 713 l/s – 1511 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 643 l/s – 1363 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 80 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3620 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1754 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 250kW model CPF 340 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF270 (Air Cooled)
Công suất motor: 270 HP / 200 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
607 l/s – 1285 cfm (ở 0.7 MPa)
567 l/s – 1200 cfm (ở 0.8 MPa)
517 l/s – 1094 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 80 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3450 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1754 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 200kW model CPF270 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF220 (Air Cooled)
Công suất motor: 220 HP / 160 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 503 l/s – 1066 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 482 l/s – 1020 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 443 l/s – 939 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 2970 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2880 x 1754 x 1930 mm
Cổng kết nối khí nén: DN80
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 160kW model CPF220 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPE 180 (Water Cooled)
Công suất motor: 180 HP / 132 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 374 l/s – 793 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 325 l/s – 689 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 79 dB(A) ±2
Trọng lượng: 2550 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2255 x 1230 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 132kW model CPE 180 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPE 150 (Water Cooled)
Công suất motor: 150 HP / 110 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 308 l/s – 653 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 265 l/s – 562 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 2400 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2255 x 1230 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 110kW model CPE 150 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPE 120 (Water Cooled)
Công suất motor: 120 HP / 90 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 271 l/s – 574 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 242 l/s – 512 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 71 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1620 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2210 x 1,060 x 1594 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 90kW model CPE 120 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPE 180 (Air Cooled)
Công suất motor: 180 HP / 132 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 374 l/s – 793 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 325 l/s – 689 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 79 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1920 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2255 x 1230 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 132kW model CPE 180 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPE 150 (Air Cooled)
Công suất motor: 150 HP / 110 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar) + 1.0 MPa (≈ 10 bar) Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 308 l/s – 653 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 265 l/s – 562 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1870 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2255 x 1230 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 110kW model CPE 150 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPE 120 (Air Cooled)
Công suất motor: 120 HP / 90 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 271 l/s – 574 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 242 l/s – 512 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 76 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1570 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2259 x 1060 x 1594 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 90kW model CPE 120 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPE95 G
Công suất motor: 100 HP / 75 kW
Áp suất làm việc & lưu lượng khí nén (FAD):
+ 0.7 MPa (7 bar): 243 l/s – 515 cfm
+ 0.8 MPa (8 bar): 230 l/s – 487 cfm
+ 1.0 MPa (10 bar): 205 l/s – 433 cfm
+ 1.3 MPa (13 bar): 172 l/s – 364 cfm
Độ ồn: 75 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1535 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2259 x 1060 x 1594 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, tốc độ cố định, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 75kW model CPE95 G

Liên hệ

Model: CPE75 G
Công suất motor: 75 HP / 55 kW
Áp suất làm việc & lưu lượng khí nén (FAD):
+ 0.7 MPa (7 bar): 180 l/s – 382 cfm
+ 0.8 MPa (8 bar): 170 l/s – 359 cfm
+ 1.0 MPa (10 bar): 146 l/s – 310 cfm
+ 1.3 MPa (13 bar): 125 l/s – 266 cfm
Độ ồn: 74 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1460 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2259 x 1060 x 1594 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, tốc độ cố định, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 55kW model CPE75 G

Liên hệ

Model: CPD60 G
Công suất motor: 60 HP / 45 kW
Áp suất làm việc & lưu lượng khí nén (FAD):
+ 0.7 MPa (7 bar): 133 l/s – 281 cfm
+ 0.8 MPa (8 bar): 133 l/s – 281 cfm
+1.0 MPa (10 bar): 114 l/s – 241 cfm
+ 1 .3 MPa (13 bar): 100 l/s – 211 cfm
Độ ồn: 70 dB(A) ±2
Trọng lượng: 906 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1723 x 980 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, tốc độ cố định, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 45kW model CPD60 G

Liên hệ

Model: CPM100
Công suất motor: 100 HP / 75 kW
Áp suất làm việc & lưu lượng khí nén (FAD):
+ 0.7 MPa (7 bar): 215 l/s – 456 cfm
+ 0.8 MPa (8 bar): 206 l/s – 437 cfm
+ 1.0 MPa (10 bar): 186 l/s – 393 cfm
+ 1.3 MPa (13 bar): 163 l/s – 346 cfm
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1285 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1950 x 1090 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, tốc độ cố định, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 75kW model CPM100

Liên hệ

Model: CPM75
Công suất motor: 75 HP / 55 kW
Áp suất làm việc & lưu lượng khí nén (FAD):
+ 0.7 MPa (7 bar): 165 l/s – 350 cfm
+ 0.8 MPa (8 bar): 155 l/s – 328 cfm
+ 1.0 MPa (10 bar): 144 l/s – 305 cfm
+ 1.3 MPa (13 bar): 124 l/s – 263 cfm
Độ ồn: 76 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1,221 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1950 x 1090 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, tốc độ cố định, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 55kW model CPM75

Liên hệ

Model: CPM60
Công suất motor: 60 HP / 45 kW
Áp suất làm việc & lưu lượng khí nén (FAD):
+ 0.7 MPa (7 bar): 132 l/s – 280 cfm
+ 0.8 MPa (8 bar): 127 l/s – 269 cfm
+ 1.0 MPa (10 bar): 118 l/s – 250 cfm
+ 1.3 MPa (13 bar): 101 l/s – 213 cfm
Độ ồn: 72 dB(A) ±2
Trọng lượng: 866 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1723 x 980 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, tốc độ cố định, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 45kW model CPM60

Liên hệ

Model: CPM 25 TMDD
Công suất motor: 25 HP / 18.5 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (tương đương 7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 51 l/s – 107 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 50 l/s – 106 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 43 l/s – 91 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 73 dB(A) ±2
Trọng lượng: 564 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1565 x 790 x 1784 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, tích hợp máy sấy & bình chứa
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 18.5kW model CPM 25 TMDD

Liên hệ

Model: CPM 20 TMDD
Công suất motor: 20 HP / 15 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (tương đương 7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 38 l/s – 79 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 38 l/s – 79 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 33 l/s – 70 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 71 dB(A) ±2
Trọng lượng: 541 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1565 × 790 × 1784 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, tích hợp máy sấy & bình chứa
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 15kW model CPM 20 TMDD

Liên hệ

Model: CPM 15 TMDD
Công suất motor: 15 HP / 11 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (tương đương 7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 30 l/s – 63 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 30 l/s – 63 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 23 l/s – 48 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 69 dB(A) ±2
Trọng lượng: 430 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1537 x 790 x 1784 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, tích hợp máy sấy & bình chứa
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 11kW model CPM 15 TMDD

Liên hệ

Model: CPM 10 TMDD
Công suất motor: 10 HP / 7.5 kW
Áp suất làm việc: 0.8 MPa / 1.0 MPa (8 bar / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 19 l/s – 40 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 15 l/s – 32 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 63 dB(A) ±2
Trọng lượng: 368 kg
Kích thước (Dài × Rộng × Cao): 1547 × 650 × 1473 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1/2ʺ
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, tích hợp máy sấy & bình chứa khí
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 7.5 kW model CPM 10 TMDD

Liên hệ

Model: CPM 7.5 TMDD
Công suất motor: 7.5 HP / 5.5 kW
Áp suất làm việc: 0.8 MPa / 1.0 MPa (tương đương 8 bar / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 14 l/s – 29 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 11 l/s – 24 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 63 dB(A) ±2
Trọng lượng: 330 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1547 x 650 x 1473 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, tích hợp máy sấy khí & bình chứa
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 5.5kW model CPM 7.5 TMDD

Liên hệ

Model: CPM 5.5 TMDD
Công suất motor: 5.5 HP / 4 kW
Áp suất làm việc: 0.8 MPa / 1.0 MPa (tương đương 8 bar / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 10 l/s – 20 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 9 l/s – 18 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 63 dB(A) ±2
Trọng lượng: 316 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.547 x 650 x 1.473 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió, tích hợp máy sấy khí & bình chứa khí
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 4kW model CPM 5.5 TMDD

Liên hệ

Model: CPD 50 G
Công suất motor: 50 HP / 37 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+113 l/s – 240 cfm (ở 0.7 MPa)
+106 l/s – 223 cfm (ở 0.8 MPa)
+97 l/s – 206 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 70 dB(A)
Trọng lượng: 846 kg
Kích thước (DxRxC): 1723 × 980 × 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1 ½”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 37kW model CPD 50 G

Liên hệ

Model: CPD 40 G
Công suất motor: 40 HP / 30 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 94 l/s – 198 cfm (0.7 MPa)
+ 89 l/s – 185 cfm (0.8 MPa)
+ 79 l/s – 168 cfm (1.0 MPa)
Độ ồn: 69 dB(A)
Trọng lượng: 821 kg
Kích thước (DxRxC): 1723 × 980 × 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1 ½”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 30 kW model CPD 40 G

Liên hệ

Model: CPM 50
Công suất motor: 50 HP / 37 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 110 l/s – 233 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 105 l/s – 222 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 85 l/s – 180 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 72 dB(A)
Trọng lượng: 600 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1430 x 950 x 1200 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 37kW model CPM 50

Liên hệ

Model: CPM 40
Công suất motor: 40 HP / 30 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 89 l/s – 189 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 83 l/s – 176 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 74 l/s – 157 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 72 dB(A)
Trọng lượng: 559 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1430 x 950 x 1200 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 30kW model CPM 40

Liên hệ

Model: CPM 30
Công suất motor: 30 HP / 22 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 61 l/s – 129 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 58 l/s – 123 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 50 l/s – 105 cfm (ở 1.0 MPa)
+ Độ ồn: 71 dB(A)
Trọng lượng: 436 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1150 x 850 x 1000 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 22kW model CPM 30

Liên hệ

Model: CPM 25
Công suất motor: 25 HP / 18.5 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 51 l/s – 107 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 50 l/s – 106 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 43 l/s – 91 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 73 dB(A)
Trọng lượng: 364 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 850 x 790 x 1260 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 18.5kW model CPM 25

Liên hệ

Model: CPM 20
Công suất motor: 20 HP / 15 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 38 l/s – 79 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 37 l/s – 79 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 33 l/s – 70 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 71 dB(A)
Trọng lượng: 341 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 850 x 790 x 1260 mm
Cổng kết nối khí nén: G 3/4”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 15kW model CPM 20

Liên hệ

Model: CPM 15
Công suất motor: 15 HP / 11 kW
Áp suất làm việc: 0.7 MPa / 0.8 MPa / 1.0 MPa (7 / 8 / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 30 l/s – 63 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 30 l/s – 63 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 23 l/s – 48 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 69 dB(A)
Trọng lượng: 293 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 850 x 790 x 1260 mm
Cổng kết nối khí nén: G 3/4”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 11kW model CPM 15

Liên hệ

Model: CPM 10
Công suất motor: 10 HP / 7.5 kW
Áp suất làm việc: 0.8 MPa / 1.0 MPa (tương đương 8 bar / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 19 l/s – 40 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 15 l/s – 32 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 63 dB(A) ±2
Trọng lượng: 175 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 650 x 650 x 890 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 7.5kW model CPM 10

Liên hệ

Model: CPM 7.5
Công suất motor: 7.5 HP / 5.5 kW
Áp suất làm việc: 0.8 MPa / 1.0 MPa (tương đương 8 bar / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 14 l/s – 29 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 11 l/s – 24 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 63 dB(A) ±2
Trọng lượng: 166 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 650 x 650 x 890 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 5.5kW model CPM 7.5

Liên hệ

Model: CPM 5.5
Công suất motor: 5.5 HP / 4 kW
Áp suất làm việc: 0.8 MPa / 1.0 MPa (tương đương 8 bar / 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 10 l/s – 20 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 9 l/s – 18 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 63 dB(A) ±2
Trọng lượng: 152 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 650 x 650 x 890 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 4kW model CPM 5.5

Liên hệ

Những bài viết nổi bật Xem tất cả

Phải làm gì khi máy nén khí bị lỗi nhiệt độ cao?

Lỗi nhiệt độ cao là một trong những lỗi phổ biến nhất của máy nén khí. Tại sao máy nén khí lại cảnh báo nhiệt độ cao bất thường? Tại sao máy lại ngừng chạy đột ngột do tính năng ngắt tự động do nhiệt độ vượt mức cho phép? Và phải làm thế nào để xử lý lỗi

Tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất

Trong quá trình hoạt động, máy nén khí trục vít có thể gặp phải những lỗi cơ bản khó tránh khỏi. Maynenkhi247.com xin giới thiệu tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất: những lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục.