MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP
CÁC HÃNG MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí Mark Máy nén khí Mafuki Máy nén khí Chicago Máy nén khí Atlas Copco Thụy Điển Máy nén khí Fusheng Máy nén khí Kobelco Nhật Bản Máy nén khí Hitachi Nhật Bản Máy nén khí Elgi (Ấn Độ) Máy nén khí Ingersoll Rand Máy nén khí SIRC (Trung Quốc) Máy nén khí Jaguar (Trung Quốc) Máy nén khí Kingpower Máy nén khí Hande (Trung Quốc) Máy nén khí Napacomp Máy nén khí TLC Máy nén khí Puma (Đài Loan) Máy nén khí Garner Denver (Mỹ) Máy nén khí Sullair Máy nén khí Boge (Đức) Máy nén khí Compair (Đức) Máy nén khí SCR (Trung Quốc) Máy nén khí Rotorcomp Máy nén khí Fini (Ý) Máy nén khí Denair (Trung Quốc) Máy nén khí Kaisheng Yee (Đài Loan) Máy nén khí Ozen (Thổ Nhĩ Kỳ) Máy nén khí Airman (Nhật Bản) Máy nén khí Anest Iwata (Nhật Bản) Máy nén khí Mitsuiseiki (Nhật Bản) Máy nén khí Kyungwon (Hàn Quốc) Máy nén khí Yujin (Hàn Quốc) Máy nén khí Hanshin (Hàn Quốc) Máy nén khí Buma (Hàn Quốc) Máy nén khí Kimair (Hàn Quốc) Máy nén khí Swan (Đài Loan) Máy nén khí Dyna (Đài Loan) Máy nén khí Hanbell (Đài Loan) Máy nén khí Kaishan (Trung Quốc) Máy nén khí Compkorea (Hàn Quốc) Máy nén khí Pegasus Máy nén khí Kaeser (Đức) Máy nén khí Ceccato Máy nén khí Quincy
CÁC CÔNG SUẤT MÁY NÉN KHÍ ÁP SUẤT MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí trục vít mới
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT MÁY NÉN KHÍ BIẾN TẦN
Máy sấy khí mới
Bình khí nén
Phụ tùng máy nén khí
PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ THEO HÃNG LỌC MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT OEM PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DẦU MÁY NÉN KHÍ
tong kho may nen khi

Bảng mã lọc máy nén khí Atlas Copco (P1)

  15/07/2020

Bảng mã lọc máy nén khí Atlas Copco (P1)

Bảng mã máy nén khí Atlas Copco cùng dòng máy nén khí Atlas Copco tương ứng giúp bạn tìm và lựa chọn phụ tùng lọc chính xác nhất. 
phu-tung-atlas-copco
Bảng mã phụ tùng lọc và máy nén khí trục vít có dầu Atlas Copco tương ứng (P1)
STT Mã máy nén khí Atlas Copco Lọc tách Lọc khí Lọc dầu
1 GA 11 1612386900 2903101200 1613610500
2 GA 11 C from serial N°119500 2901052300
1613900100
1613610500
3 GA 11 C from serial N°API 100000  2903087100 1613900100 2903033700
4 GA 11 C from serial N°255000 2901077900 1613872000 1613610500
5 GA 11 C from serial N°AII 268500 2901077901 1613872000 1613610500
6 GA 11 PLUS from serial N°API 295000 1622051600 1613872000 1613610500
7 GA 11 PLUS from serial N°API 310000 2901196300 1613872000 1622783600
8 GA 11 PLUS from serial N°API 810000 2901196300 1613872000 1622783600
9 GA 11 VSD from serial n°AII 140000 1622087100 1613900100 1513033700
10 GA 11 VSD serial n°CAI 700000 2202929400 1613900100 2202929500
11 GA 110 from 04/2008 CE version 1623051500 1621737600 1621737800
12 GA 110 10 BAR from 04/2008 CE version 1623051600 1621737600 1621737800
13 GA 110 1614642300 1621054700 1613610500
14 GA 110 from serial N°AIF056813 1614905400 1621054700 1613610500
15 GA 110 from serial N°AIF084862 2906075100 1621054700 1613610500
16 GA 110 PLUS 10/14 BAR from 04/2008 CE version 1623051600 1621737600 1621737800
17 GA 110 PLUS from 04/2008 CE version 1623051500 1621737600 1621737800
18 GA 1107 2252631300 1621054700 1613610500
19 GA 1108 2252631300 1621054700 1613610500
20 GA 111 1612386900 2903101200

1613610500

 (1)

STT Mã máy nén khí có dầu Atlas Copco  Lọc tách  Lọc khí Lọc dầu
21 GA 1110 2252631300 1621054700 1613610500
22 GA 115 1612386900 2903101200 1613610500
23 GA 118 1612386900 2903101200 1613610500
24 GA 1207 2252631300 1621054700 1613610500
25 GA 1208 2252631300 1621054700 1613610500
26 GA 1210 2252631300 1621054700 1613610500
27 GA 122 1612386900 2903101200 1613610500
28 GA 1308 2252631300 1621054700 1613610500
29 GA 132 1614642300 1621054700 1613610500
30 GA 132 from serial N°AIF056813 1614905600 1621054700 1613610500
31 GA 132 from serial N°AIF084240 2906075200 1621054700 1613610500
32 GA 132 VSD from serial N°AIF079019 2906075200 1621054700 1613610500
33 GA 1407 2252631300 1621054700 1613610500
34 GA 1408 2252631300 1621054700 1613610500
35 GA 1410 2252631300 1621054700 1613610500
36 GA 15 from oct.1994 up to serial N°217791 2901000401 2903101200 1613610500
37 GA 15 from serial N°217792 2901034300 2903101200 1613610500
38 GA 15 from serial N°246349 2901034300 1613872000 1613610500
39 GA 15 1612386900 2903101200 1613610500
40 GA 15 C from serial N°255000 2901077900 1613872000 1613610500

(2)

Xem thêm:

=> Bảng mã phụ tùng lọc Atlas Copco và máy nén khí tương ứng - P2 

=> Bảng mã lọc máy nén khí Fusheng

=> Bảng mã lọc máy nén khí Boge

Tin tức mới Xem tất cả

Phụ tùng máy nén khí trục vít [Toàn tập]

Phụ tùng máy nén khí trục vít các nhiệm vụ phối hợp nhuần nhuyễn, ăn khớp với nhau để đảm bảo quy trình hoạt động máy diễn ra chuẩn chỉnh và mang lại năng suất nén khí cao.

Những bài viết nổi bật Xem tất cả

Phải làm gì khi máy nén khí bị lỗi nhiệt độ cao?

Lỗi nhiệt độ cao là một trong những lỗi phổ biến nhất của máy nén khí. Tại sao máy nén khí lại cảnh báo nhiệt độ cao bất thường? Tại sao máy lại ngừng chạy đột ngột do tính năng ngắt tự động do nhiệt độ vượt mức cho phép? Và phải làm thế nào để xử lý lỗi

Tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất

Trong quá trình hoạt động, máy nén khí trục vít có thể gặp phải những lỗi cơ bản khó tránh khỏi. Maynenkhi247.com xin giới thiệu tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất: những lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục.