MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP
CÁC HÃNG MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí Mark Máy nén khí Mafuki Máy nén khí Chicago Máy nén khí Atlas Copco Thụy Điển Máy nén khí Fusheng Máy nén khí Kobelco Nhật Bản Máy nén khí Hitachi Nhật Bản Máy nén khí Elgi (Ấn Độ) Máy nén khí Ingersoll Rand Máy nén khí SIRC (Trung Quốc) Máy nén khí Jaguar (Trung Quốc) Máy nén khí Kingpower Máy nén khí Hande (Trung Quốc) Máy nén khí Napacomp Máy nén khí TLC Máy nén khí Puma (Đài Loan) Máy nén khí Garner Denver (Mỹ) Máy nén khí Sullair Máy nén khí Boge (Đức) Máy nén khí Compair (Đức) Máy nén khí SCR (Trung Quốc) Máy nén khí Rotorcomp Máy nén khí Fini (Ý) Máy nén khí Denair (Trung Quốc) Máy nén khí Kaisheng Yee (Đài Loan) Máy nén khí Ozen (Thổ Nhĩ Kỳ) Máy nén khí Airman (Nhật Bản) Máy nén khí Anest Iwata (Nhật Bản) Máy nén khí Mitsuiseiki (Nhật Bản) Máy nén khí Kyungwon (Hàn Quốc) Máy nén khí Yujin (Hàn Quốc) Máy nén khí Hanshin (Hàn Quốc) Máy nén khí Buma (Hàn Quốc) Máy nén khí Kimair (Hàn Quốc) Máy nén khí Swan (Đài Loan) Máy nén khí Dyna (Đài Loan) Máy nén khí Hanbell (Đài Loan) Máy nén khí Kaishan (Trung Quốc) Máy nén khí Compkorea (Hàn Quốc) Máy nén khí Pegasus Máy nén khí Kaeser (Đức) Máy nén khí Ceccato Máy nén khí Quincy
CÁC CÔNG SUẤT MÁY NÉN KHÍ ÁP SUẤT MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí trục vít mới
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT MÁY NÉN KHÍ BIẾN TẦN
Máy sấy khí mới
Bình khí nén
Phụ tùng máy nén khí
PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ THEO HÃNG LỌC MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT OEM PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DẦU MÁY NÉN KHÍ
tong kho may nen khi

Bảng mã lọc máy nén khí Sullair (ĐẦY ĐỦ)

  17/07/2020

Bảng mã lọc máy nén khí Sullair

Bảng mã lọc máy nén khí Sullair bản đầy đủ giúp bạn tìm và lựa chọn phụ tùng lọc chính xác nhất. 
loc-sullair
Bảng mã phụ tùng lọc và máy nén khí Sullair tương ứng 
STT Mã máy nén khí Sullair Lọc tách Lọc khí Lọc dầu
1 10B - 25 ACAC 250034-112 42445 250025-525
2 16B8 - 75 WCAC 250034-116 40899 250025-526
3 1800 02250160-775 02250125-372 02250155-709
4 1800 V 02250160-775 02250125-372 02250155-709
5 2200 02250160-775 02250125-372 02250155-709
6 2200 V 02250160-775 02250125-372 02250155-709
7 3000 02250160-775 02250125-372 02250155-709
8 3000 V 02250160-775 02250125-372 02250155-709
9 AIR ONE 110 S2 from (da) serial n°11040 68562815 68565430 68562224
10 AIR ONE 132/160 68562200 68562429 68562224
11 AIR ONE 45 68563045 68562432 68562199
12 AIR ONE 55 68563045 68562432 68562199
13 AIR ONE 75 68563045 68562431 68562199
14 BDS 18,5 from 03/2003 02250121-500 42445 250028-032
15 BDS 18,5 up to 2003 250034-114 42445 250028-032
16 BDS 22 from 03/2003 02250121-500 42445 250028-032
17 BDS 22 up to 2003 250034-114 42445 250028-032
18 BDS 30 from 03/2003 02250121-500 02250087-420 250028-032
19 BDS 30 up to 2003 250034-114 02250087-420 250028-032
20 BDS 37 250034-116 02250087-420 250025-526
21 BDS 45 250034-116 02250087-420 250025-526
22 BDS 55 250034-116 02250046-012 250025-526
23 BDS 75 250034-116 02250046-012 250025-526
24 ES 8 02250106-791 02250131-496 250028-032
25 ES 8 SRF 02250106-791 02250131-496 250028-032
26 ES 8 Sullube 02250106-791 02250131-496 250028-032
27 LS 10 25/30 HP 250034-112 42445 250025-525
28 LS 10 40 HP 02250121-500 42445 250025-525
29 LS 10 LEAK FREE 02250121-500 02250131-496 250025-525
30 LS 12 250034-116 40899 250025-526
31 LS 12 LEAK FREE 02250100-755 02250131-498 250025-526
32 LS 16 - 75 ACAC 250034-116 40899 250025-526
33 LS 16 100 HP 250034-116 02250046-012 250025-526
34 LS 16 24KT 100 HP 250034-116 02250046-012 250025-526
35 LS 16 24KT 60/75 HP 250034-116 47542 250025-526
36 LS 16 24KT LEAK FREE 100 HP 02250100-755 02250046-012 250025-526
37 LS 16 24KT LEAK FREE 60/75 HP 02250100-755 250018-652 250025-526
38 LS 16 60/75 HP 250034-116 47542 250025-526
39 LS 16 E 100 HP 02250061-137 88290002-337 250025-526
40 LS 16 LEAK FREE 100 HP 02250100-755 02250046-012 250025-526
41 LS 16 LEAK FREE 60/75 HP 02250100-755 02250131-499 250025-526
42 LS 16 SRF 100 HP 250034-116 02250045-012 250025-526
43 LS 16 SRF 60/75 HP 250034-116 47542 250025-526
44 LS 16 SRF LEAK FREE 100 HP 02250100-755 02250046-012 250025-526
45 LS 16 SRF LEAK FREE 60/75 HP 02250100-755 250018-652 250025-526
46 LS 20 100 HP 02250061-137 40889 250025-526
47 LS 20 24KT 100 HP 02250061-137 40899 250025-526
48 LS 20 E 125/150 HP 250034-085 88290001-469 250025-526
49 LS 20 S 125/150 HP 250034-085 405158 250025-526
50 LS 20 S E 175/200 HP 250034-122 88290003-111 250025-526
51 LS 20 S LEAK FREE 250034-085 02250135-148 250025-526
52 LS 20 S Sullube 125/150 HP 250034-085 405158 250025-526
53 LS 20 SRF 100 HP 02250061-137 40899 250025-526
54 LS 20 Sullube 100 HP 02250061-137 40899 250025-526
55 LS 25 S 200 HP 250034-124 250007-838 250008-956
56 LS 25 S 24KT 250034-124 250007-838 2250139-995
57 LS 25 S 250 HP 250034-124 250007-838 250008-956
58 LS 25 S 300 HP 250034-124 250007-838 250008-956
59 LS 25 S 350 HP 250034-124 250007-838 250008-956
60 LS 25 S 250034-124 250007-838 250008-956
61 S 115 68563045 68561946 250025-525
62 SK 200 E 954 1872 953
63 SK 230 E 954 1872 953
64 SK 270 E 954 1872 953
65 SK 300 E 954 1872 953
66 TREK 11 68561857 42445 250026-982
67 TREK 15 68561857 42445 250026-982
68 TREK 18,5 250034-114 42445 250028-032
69 TREK 2,2 68562640 250028-034 250028-032
70 TREK 22 250034-114 42445 250028-032
71 TREK 30 250034-114 2250087-420 250028-032
72 TREK 37 250034-115 2250087-420  
73 TREK 4 68562640 250028-034 250028-032
74 TREK 45 250034-115 2250087-420 **
75 TREK 5,5 68562640 250028-034 250028-032
76 TREK 55 250034-115 2250046-012 250025-526
77 TREK 7,5 68561857 42445 250026-982
78 TREK 75 250034-115 2250046-012 250025-526
79 TS 20 100 HP 250034-122 405158 250025-526
80 TS 20 125/150 HP 250034-122 405158 250025-526
81 TS 20 200 HP 250034-122 88290003-111 02250139-995
82 TS 20 250 HP 250034-122 02250135-150 02250139-995
83 TS 32 200/250 HP 250034-122 250007-838 02250139-996
84 TS 32 200/250/300 HP up to June 2002 250034-124 250007-838 02250139-996
85 TS 32 300/350 HP 250034-124 250007-838 02250139-996
86 TS 32 400/500/600 HP up to June 2002 02250109-319 250007-838 02250139-996
87 VS 16 50 HP 250034-124 250024-867 250028-032
88 VS 20 250034-124 250026-148 **
89 VS 25 02250109-319 250026-683 250025-525
90 VS 32 02250109-319 250026-120 250025-525
91 WA 30 68563045 68562432 02250155-709
92 WA 37 68563045 68562432 02250155-709
93 WA 45 68563045 68562432 02250155-709
94 WS 1100 88290015-567 88290014-485 88290014-484
95 WS 1500 88290015-567 88290014-485 88290014-484

Xem thêm:

=> Bảng mã lọc máy nén khí Boge

=> Bảng mã lọc máy nén khí Fusheng

=> Bảng mã lọc máy nén khí Atlas Copco

 

Tin tức mới Xem tất cả

Phụ tùng máy nén khí trục vít [Toàn tập]

Phụ tùng máy nén khí trục vít các nhiệm vụ phối hợp nhuần nhuyễn, ăn khớp với nhau để đảm bảo quy trình hoạt động máy diễn ra chuẩn chỉnh và mang lại năng suất nén khí cao.

Những bài viết nổi bật Xem tất cả

Phải làm gì khi máy nén khí bị lỗi nhiệt độ cao?

Lỗi nhiệt độ cao là một trong những lỗi phổ biến nhất của máy nén khí. Tại sao máy nén khí lại cảnh báo nhiệt độ cao bất thường? Tại sao máy lại ngừng chạy đột ngột do tính năng ngắt tự động do nhiệt độ vượt mức cho phép? Và phải làm thế nào để xử lý lỗi

Tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất

Trong quá trình hoạt động, máy nén khí trục vít có thể gặp phải những lỗi cơ bản khó tránh khỏi. Maynenkhi247.com xin giới thiệu tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất: những lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục.