MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP
CÁC HÃNG MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí Mark Máy nén khí Mafuki Máy nén khí Chicago Máy nén khí Atlas Copco Thụy Điển Máy nén khí Fusheng Máy nén khí Kobelco Nhật Bản Máy nén khí Hitachi Nhật Bản Máy nén khí Elgi (Ấn Độ) Máy nén khí Ingersoll Rand Máy nén khí SIRC (Trung Quốc) Máy nén khí Jaguar (Trung Quốc) Máy nén khí Kingpower Máy nén khí Hande (Trung Quốc) Máy nén khí Napacomp Máy nén khí TLC Máy nén khí Puma (Đài Loan) Máy nén khí Garner Denver (Mỹ) Máy nén khí Sullair Máy nén khí Boge (Đức) Máy nén khí Compair (Đức) Máy nén khí SCR (Trung Quốc) Máy nén khí Rotorcomp Máy nén khí Fini (Ý) Máy nén khí Denair (Trung Quốc) Máy nén khí Kaisheng Yee (Đài Loan) Máy nén khí Ozen (Thổ Nhĩ Kỳ) Máy nén khí Airman (Nhật Bản) Máy nén khí Anest Iwata (Nhật Bản) Máy nén khí Mitsuiseiki (Nhật Bản) Máy nén khí Kyungwon (Hàn Quốc) Máy nén khí Yujin (Hàn Quốc) Máy nén khí Hanshin (Hàn Quốc) Máy nén khí Buma (Hàn Quốc) Máy nén khí Kimair (Hàn Quốc) Máy nén khí Swan (Đài Loan) Máy nén khí Dyna (Đài Loan) Máy nén khí Hanbell (Đài Loan) Máy nén khí Kaishan (Trung Quốc) Máy nén khí Compkorea (Hàn Quốc) Máy nén khí Pegasus Máy nén khí Kaeser (Đức) Máy nén khí Ceccato Máy nén khí Quincy
CÁC CÔNG SUẤT MÁY NÉN KHÍ ÁP SUẤT MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí trục vít mới
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT MÁY NÉN KHÍ BIẾN TẦN
Máy sấy khí mới
Bình khí nén
Phụ tùng máy nén khí
PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ THEO HÃNG LỌC MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT OEM PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DẦU MÁY NÉN KHÍ
tong kho may nen khi

Bảng mã lọc máy nén khí Kaeser (P1)

  18/07/2020

Bảng mã lọc Kaeser (P1)

Bảng mã lọc dầu, lọc khí, lọc tách Kaeser cùng dòng máy nén khí Kaeser tương ứng giúp bạn tìm và lựa chọn phụ tùng lọc chính xác nhất. 
Loc-kaeser
Bảng mã phụ tùng lọc và máy nén khí trục vít có dầu Kaeser tương ứng (P1)
STT Mã máy nén khí Kaeser Lọc tách Lọc khí Lọc dầu
1 AIRCENTER 11 6.2024.0 6.0215.0 6.1876.0
2 AIRCENTER 6 6.2024.0 6.0215.0 6.1876.0
3 AIRCENTER 8 6.2024.0 6.0215.0 6.1876.0
4 AIRTOWER 11 6.2024.0 6.0215.0 6.1876.0
5 AIRTOWER 19 6.2008.1 6.2003.0 6.1985.0
6 AIRTOWER 26 6.2008.1 6.2003.0 6.1985.0
7 AIRTOWER 31 6.2011.0 6.2055.0/A 6.1985.0
8 AIRTOWER 36 6.2011.0 6.2055.0/A 6.1985.0
9 AIRTOWER 47 6.2011.0 6.2055.0/A 6.1985.0
10 AIRTOWER 6 6.2024.0 6.0215.0 6.1876.0
11 AIRTOWER 8 6.2024.0 6.0215.0 6.1876.0
12 AS 20 2004 series 6.3789.0 6.4163.0 6.3463.0
13 AS 20 T 6.3789.0 6.4163.0 6.3463.0
14 AS 25 2004 series 6.3789.0 6.4163.0 6.3463.0
15 AS 25 6.2011.0 6.2000.0 6.1985.0
16 AS 25 T 6.3789.0 6.4163.0 6.3463.0
17 AS 26 6.2011.0 6.2000.0 6.1985.0
18 AS 30 2004 series 6.3789.0 6.4163.0 6.3463.0
19 AS 30 6.2011.0 6.2000.0 6.1985.0
20 AS 30 T 6.3789.0 6.4163.0 6.3463.0
21 AS 31 6.2011.0 6.2055.0/A 6.1985.0
22 AS 35 SIGMA 1 6.2011.0 6.2000.0 6.1985.0
23 AS 35 6.2011.0 6.2000.0 6.1985.0
24 AS 36 6.2011.0 6.2055.0/A 6.1985.0
25 AS 44 6.2011.0 6.2055.0/A 6.1985.0
26 AS 47 6.2011.0 6.2055.0/A 6.1985.0
27 ASD 32 6.3669.0 6.4143.0 6.3463.0
28 ASD 37 6.3669.0 6.4143.0 6.3463.0
29 ASD 47 6.3669.0 6.4143.0 6.3463.0
30 ASD 57 6.3669.0 6.4143.0 6.3463.0
31 ASD 60 6.3669.0 6.4143.0 6.4778.0
32 ASD 60 T 6.3669.0 6.4143.0 6.4778.0
33 ASK 27 6.3789.0 6.4163.0 6.3463.0
34 ASK 32 6.3789.0 6.4163.0 6.3463.0
35 ASK 35 6.3789.0 6.4163.0 6.3463.0
36 BS 44 6.2012.0 6.1996.0 6.1981.0
37 BS 50 6.2012.0 6.1996.0 6.1981.0
38 BS 51 6.2012.0 6.1996.0 6.1981.0
39 BS 51 from serial N° 410750 6.2012.0 6.2084.0 6.1981.0
40 BS 60 6.2012.0 6.1996.0 6.1981.0
41 BS 61 6.2012.0 6.1996.0 6.1981.0
42 BS 61 from serial N° 5101150 6.2012.0 6.2084.0 6.1981.0
43 BSD 62 6.3569.0 6.2085.0 **
44 New air filter from 06/2004 ** 6.4139.0 6.3464.1/A1
45 BSD 72 6.3569.0 6.2085.0 **
46 BSD 81 6.3569.0 6.2085.0 **
47 CS 120 6.2013.0 6.1997.0 6.1981.0
48 CS 121 6.2013.0 6.1997.0 6.1981.0
49 CS 121 from serial N° 1210300 6.2013.0 6.2085.0 6.1981.0
50 CS 75 6.2013.0 6.1997.0 6.1981.0
51 CS 76 6.2013.0 6.1997.0 6.1981.0
52 CS 76 from serial N° 6100250 6.2013.0 6.2085.0 6.1981.0
53 CS 90 6.2013.0 6.1997.0 6.1981.0
54 CS 90 6.2013.0 6.1997.0 6.1981.0
55 CS 91 from serial N° 7600400 6.2013.0 6.2085.0 6.1981.0
56 CSD 102 6.3571.0 6.3564.0 **
57 CSD 105 6.3571.0 6.4149.0 6.4493.0
58 CSD 122 6.3571.0 6.3564.0 **
59 CSD 125 6.3571.0 6.4149.0 6.4493.0
60 CSD 82 6.3571.0 6.3564.0 **
61 CSD 85 6.3571.0 6.4149.0 6.4493.0
62 CSDX 137 6.3623.0 6.4148.0 6.3465.0
63 CSDX 140 6.3623.0 6.4148.0 6.4493.0
64 CSDX 162 6.3623.0 6.4148.0 6.3465.0
65 CSDX 165 6.3623.0 6.4148.0 6.4693.0
66 CSV 125 6.3549.0 6.3547.0 6.1981.0
67 CSV 150 6.3549.0 6.3547.0 6.1981.0
68 D 120 6.2014.0 6.1993.0 6.1979.0
69 D 150 6.2014.0 6.1993.0 6.1979.0
70 D 180 6.2014.0 6.1993.0 6.1979.0
71 DS 140 6.2014.0 6.1989.0 6.1979.2
72 DS 141 6.2132.0 6.2182.0/A1 6.1979.2
73 DS 170 6.2014.0 6.1989.0 6.1979.2
74 DS 171 6.2132.0 6.2182.0/A1 6.1979.2
75 DS 200 6.2014.0 6.1989.0 6.1979.2
76 DS 201 6.2132.0 6.2182.0/A1 6.1979.2
77 DS 220 6.2014.0 6.1989.0 6.1979.2
78 DS 241 6.2132.0 6.2182.0/A1 6.1979.2
79 DSB 140 6.2014.0 6.1989.0 6.1979.2
80 DSB 141 6.2014.0 6.1989.0 6.1979.2
(2)
Xem thêm:
 

Tin tức mới Xem tất cả

Phụ tùng máy nén khí trục vít [Toàn tập]

Phụ tùng máy nén khí trục vít các nhiệm vụ phối hợp nhuần nhuyễn, ăn khớp với nhau để đảm bảo quy trình hoạt động máy diễn ra chuẩn chỉnh và mang lại năng suất nén khí cao.

Những bài viết nổi bật Xem tất cả

Phải làm gì khi máy nén khí bị lỗi nhiệt độ cao?

Lỗi nhiệt độ cao là một trong những lỗi phổ biến nhất của máy nén khí. Tại sao máy nén khí lại cảnh báo nhiệt độ cao bất thường? Tại sao máy lại ngừng chạy đột ngột do tính năng ngắt tự động do nhiệt độ vượt mức cho phép? Và phải làm thế nào để xử lý lỗi

Tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất

Trong quá trình hoạt động, máy nén khí trục vít có thể gặp phải những lỗi cơ bản khó tránh khỏi. Maynenkhi247.com xin giới thiệu tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất: những lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục.