MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP
CÁC HÃNG MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí Mark Máy nén khí Mafuki Máy nén khí Chicago Máy nén khí Atlas Copco Thụy Điển Máy nén khí Fusheng Máy nén khí Kobelco Nhật Bản Máy nén khí Hitachi Nhật Bản Máy nén khí Elgi (Ấn Độ) Máy nén khí Ingersoll Rand Máy nén khí SIRC (Trung Quốc) Máy nén khí Jaguar (Trung Quốc) Máy nén khí Kingpower Máy nén khí Hande (Trung Quốc) Máy nén khí Napacomp Máy nén khí TLC Máy nén khí Puma (Đài Loan) Máy nén khí Garner Denver (Mỹ) Máy nén khí Sullair Máy nén khí Boge (Đức) Máy nén khí Compair (Đức) Máy nén khí SCR (Trung Quốc) Máy nén khí Rotorcomp Máy nén khí Fini (Ý) Máy nén khí Denair (Trung Quốc) Máy nén khí Kaisheng Yee (Đài Loan) Máy nén khí Ozen (Thổ Nhĩ Kỳ) Máy nén khí Airman (Nhật Bản) Máy nén khí Anest Iwata (Nhật Bản) Máy nén khí Mitsuiseiki (Nhật Bản) Máy nén khí Kyungwon (Hàn Quốc) Máy nén khí Yujin (Hàn Quốc) Máy nén khí Hanshin (Hàn Quốc) Máy nén khí Buma (Hàn Quốc) Máy nén khí Kimair (Hàn Quốc) Máy nén khí Swan (Đài Loan) Máy nén khí Dyna (Đài Loan) Máy nén khí Hanbell (Đài Loan) Máy nén khí Kaishan (Trung Quốc) Máy nén khí Compkorea (Hàn Quốc) Máy nén khí Pegasus Máy nén khí Kaeser (Đức) Máy nén khí Ceccato Máy nén khí Quincy
CÁC CÔNG SUẤT MÁY NÉN KHÍ ÁP SUẤT MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí trục vít mới
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT MÁY NÉN KHÍ BIẾN TẦN
Máy sấy khí mới
Bình khí nén
Phụ tùng máy nén khí
PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ THEO HÃNG LỌC MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT OEM PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DẦU MÁY NÉN KHÍ
tong kho may nen khi

Bảng mã lọc máy nén khí Atlas Copco (P2)

  16/07/2020

Bảng mã lọc máy nén khí Atlas Copco (P2)

Bảng mã lọc máy nén khí Atlas Copco cùng dòng máy nén khí Atlas Copco tương ứng giúp bạn tìm và lựa chọn phụ tùng lọc chính xác nhất. 
phu-tung-loc-atlas-copco
Bảng mã phụ tùng lọc và máy nén khí trục vít có dầu Atlas Copco tương ứng (P2)
STT Mã máy nén khí Atlas Copco Lọc tách Lọc khí Lọc dầu
41 GA 15 C from serial N°AII 268500 2901077901 1613872000 1613610500
42 GA 15 FF from serial N°API 460000 2303035101 1613872000 1613610500
43 GA 15 from serial N°API 459000 2303035101 1613872000 1613610500
44 GA 15 PLUS from serial N°API 295000 1622051600 1613872000 1613610500
45 GA 15 PLUS from serial N°API 310000 2901196300 1613872000 1622783600
46 GA 15 PLUS from serial N°API 810000 2901196300 1613872000 1622783600
47 GA 15 VSD from serial N°API 427000 2901196300 1613872000 1622783600
48 GA 15 VSD serial n°CAI 700000 2202929400 1613872000 2202929500
49 GA 160 1614642300 1621054700 1613610500
50 GA 160 from serial N°AIF056813 1614905600 1621054700 1613610500
51 GA 160 from serial N°AIF084240 2906075200 1621574299 1613610500
52 GA 160 VSD from serial n°API158965 2906095600 1621737600 1613610500
53 GA 18 from oct.1994 up to serial N°217791 2901000401 2903101200 1613610500
54 GA 18 from serial N°217792 2901034300 2903101200 1613610500
55 GA 18 from serial N°246349 2901034300 1613872000 1613610500
56 GA 18 1612386900 2903101200 1613610500
57 GA 18 C from serial N°255000 2901077900 1613872000 1613610500
58 GA 18 C from serial N°AII 268500 2901077901 1613872000 1613610500
59 GA 18 from serial N°API 459000 2303035101 1613872000 1613610500
60 GA 18 PLUS from serial N°API 295000 1622051600 1613872000 1613610500
61 GA 18 PLUS from serial N°API 310000 2901196300 1613872000 1622783600
62 GA 18 PLUS from serial N°API 810000 2901196300 1613872000 1622783600
63 GA 18 VSD 2901077901 1613872000 1613610500
64 GA 18 VSD from serial N°API 427000 2901196300 1613872000 1622783600
65 GA 18 VSD PLUS from serial N°API 822000 1625481100 1613872000 1625752600
66 GA 180 VSD 1614905600 1621054700 1613610500
67 GA 180 VSD from serial N°AIF079019 2906075200 1621054700 1613610500
68 GA 200 1614704800 1621054700 1614727300
69 GA 200 from 1999 1614905600 1621054700 1614727300
70 GA 200 from 2000 1614952100 1621054700 1614727300
71 GA 200 from 2006 2906075300 ** **
72 GA 207 1613243300 1030107000 1613610500
73 GA 208 1613243300 1030107000 1613610500
74 GA 210 1613243300 1030107000 1613610500
75 GA 22 from oct.1994 up to serial N°217791 2901000401 2903101200 1613610500
76 GA 22 from serial N°217792 2901034300 2903101200 1613610500
77 GA 22 from serial N°246349 2901034300 1613872000 1613610500
78 GA 22 1612386900 2903101200 1613610500
79 GA 22 C from serial N°255000 2901077900 1613872000 1613610500
80 GA 22 C from serial N°AII 268500 2901077901 1613872000 1613610500

(2)

Xem thêm:

=> Bảng mã phụ tùng lọc Atlas Copco và máy nén khí tương ứng - P3 

=> Bảng mã lọc máy nén khí Ingersoll Rand

=> Bảng mã lọc máy nén khí Fusheng

Tin tức mới Xem tất cả

Phụ tùng máy nén khí trục vít [Toàn tập]

Phụ tùng máy nén khí trục vít các nhiệm vụ phối hợp nhuần nhuyễn, ăn khớp với nhau để đảm bảo quy trình hoạt động máy diễn ra chuẩn chỉnh và mang lại năng suất nén khí cao.

Những bài viết nổi bật Xem tất cả

Phải làm gì khi máy nén khí bị lỗi nhiệt độ cao?

Lỗi nhiệt độ cao là một trong những lỗi phổ biến nhất của máy nén khí. Tại sao máy nén khí lại cảnh báo nhiệt độ cao bất thường? Tại sao máy lại ngừng chạy đột ngột do tính năng ngắt tự động do nhiệt độ vượt mức cho phép? Và phải làm thế nào để xử lý lỗi

Tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất

Trong quá trình hoạt động, máy nén khí trục vít có thể gặp phải những lỗi cơ bản khó tránh khỏi. Maynenkhi247.com xin giới thiệu tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất: những lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục.