PHÂN LOẠI MÁY NÉN KHÍ
CÁC HÃNG MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí Atlas Copco Thụy Điển Máy nén khí Mafuki Máy nén khí Chicago Máy nén khí Mark Máy nén khí Fusheng Máy nén khí Kobelco Nhật Bản Máy nén khí Hitachi Nhật Bản Máy nén khí Elgi (Ấn Độ) Máy nén khí Ingersoll Rand Máy nén khí Rotorcomp Máy nén khí Jaguar (Trung Quốc) Máy nén khí Kingpower Máy nén khí Hande (Trung Quốc) Máy nén khí Napacomp Máy nén khí TLC Máy nén khí Puma (Đài Loan) Máy nén khí Gardner Denver (Mỹ) Máy nén khí Sullair Máy nén khí Boge (Đức) Máy nén khí SCR (Trung Quốc) Máy nén khí Compair (Đức) Máy nén khí Fini (Ý) Máy nén khí SIRC (Trung Quốc) Máy nén khí Denair (Trung Quốc) Máy nén khí Kaisheng Yee (Đài Loan) Máy nén khí Dyna (Đài Loan) Máy nén khí Ozen (Thổ Nhĩ Kỳ) Máy nén khí Airman (Nhật Bản) Máy nén khí Anest Iwata (Nhật Bản) Máy nén khí Mitsuiseiki (Nhật Bản) Máy nén khí Kyungwon (Hàn Quốc) Máy nén khí Yujin (Hàn Quốc) Máy nén khí Swan (Đài Loan) Máy nén khí Kimair (Hàn Quốc) Máy nén khí Buma (Hàn Quốc) Máy nén khí Hanshin (Hàn Quốc) Máy nén khí Wing Máy nén khí Hanbell (Đài Loan) Máy nén khí Kaishan (Trung Quốc) Máy nén khí Compkorea (Hàn Quốc) Máy nén khí Pegasus Máy nén khí Kaeser (Đức) Máy nén khí Ceccato Máy nén khí Quincy
CÁC CÔNG SUẤT MÁY NÉN KHÍ ÁP SUẤT MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí trục vít mới
Máy nén khí piston mới
Máy sấy khí mới
BÌNH KHÍ NÉN
Phụ tùng máy nén khí
PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ THEO HÃNG LỌC MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT OEM PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DẦU MÁY NÉN KHÍ
may-nen-khi-truc-vit-247

Top 05 lưu ý về Máy nén khí công nghiệp lưu lượng lớn

Các loại máy nén khí công nghiệp ngày nay được thiết kế với công suất từ lớn đến rất lớn, đáp ứng nhu cầu sử dụng khí nén liên tục trong các lĩnh vực cần sản xuất hàng loạt như. Tuy nhiên, để đảm bảo máy có thể cung cấp khí nén liên tục và ổn định, doanh nghiệp cần lưu ý 5 điều sau đây khi sử dụng máy nén khí công nghiệp lưu lượng lớn!

1.Máy nén khí công nghiệp có đặc điểm gì?

Máy nén khí công nghiệp được thiết kế với kích thước khá cồng kềnh, thường có bình chứa khí với dung tích rộng, máy có thể nặng tới hàng trăm kilogram. Để thuận tiện cho việc di chuyển, nhiều máy nén khí công suất lớn được trang bị bánh xe linh hoạt, giúp người dùng dễ dàng vận chuyển thiết bị đến nhiều vị trí khác nhau trong khu vực làm việc.
Máy nén khí công nghiệp có công suất lớn
Máy nén khí công nghiệp có công suất lớn
Ngoài kích thước và trọng lượng, máy nén khí công nghiệp còn nổi bật với khả năng cung cấp công suất và áp lực khí nén cao hơn nhiều so với các loại máy nén mini. Thông thường, áp suất khí nén của máy nén công suất lớn có thể đạt tới 8 bar, trong khi máy nén mini thường chỉ đạt 4 bar và tự động ngắt. Một số dòng máy nén công nghiệp thậm chí có thể đạt áp lực tối đa lên đến 12,5 bar.

1.Các loại máy nén khí công nghiệp phổ biến

Dựa trên các tiêu chí phân loại khác nhau, máy nén khí công nghiệp có thể được chia thành nhiều loại. Trong số đó, bốn loại máy nén khí nổi bật dưới đây thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp.

2.1 Máy nén khí piston

Máy nén khí piston thường được sử dụng trong các cửa hàng sửa chữa xe máy và garage ô tô nhờ dung tích lưu lượng khí nén lớn, thời gian nén nhanh và áp suất làm việc ổn định. Máy có giá thành rẻ hơn so với các loại máy nén khí tiên tiến khác, cấu tạo đơn giản, dễ vận hành, không cần đến kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Tuy nhiên, khi hoạt động, máy thường phát ra tiếng ồn và độ rung cao, có thể ảnh hưởng đến môi trường làm việc.

2.2 Máy nén khí trục vít

Máy nén khí trục vít hoạt động bằng cách sử dụng hai hoặc nhiều vít xoắn ốc để nén khí từ không khí bên ngoài. Công suất của máy nén khí trục vít có thể dao động từ hàng trăm đến hàng ngàn mã lực, phù hợp cho những quy trình công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao. Với khả năng nén khí ổn định, máy nén khí trục vít giúp rút ngắn thời gian sản xuất, mang lại lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp.
Máy nén khí trục vít có hiệu suất hoạt động cao
Máy nén khí trục vít có hiệu suất hoạt động cao

2.3 Máy nén khí dạng xoắn

Máy nén khí dạng xoắn được biết đến với thiết kế hiện đại gồm hai đĩa xoắn ốc lồng vào nhau, mang lại hiệu suất cao. Máy có thiết kế tối giản, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh, vận hành và vệ sinh. Đặc biệt, loại máy này cũng hạn chế sự rung lắc và tiếng ồn trong quá trình hoạt động, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

2.4 Máy nén khí kiểu cánh gạt

Máy nén khí kiểu cánh gạt hay còn gọi là máy nén khí đối lưu, hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng các cánh gạt hoặc cánh quạt xoay quanh trục để tạo ra áp lực nén khí. Hệ thống này có lực ma sát rất thấp, giúp máy vận hành êm ái, không gây ra tiếng ồn lớn hay âm thanh khó chịu. Chính nhờ vào đặc điểm này, máy nén khí kiểu cánh gạt được ứng dụng rộng rãi, kể cả trong những môi trường có yêu cầu khắt khe.

2.5 Máy nén khí ly tâm

Máy nén khí ly tâm công nghiệp sử dụng bộ ly tâm để nén không khí, thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi lượng khí nén cao như xây dựng, chế tạo,... Với các linh kiện chất lượng cao, máy có thể hoạt động liên tục nhiều giờ liền mà vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động. Máy có giá thành “nhỉnh” hơn, cũng như có cấu tạo phức tạp hơn so với các loại máy nén khí công nghiệp khác.
Máy nén khí ly tâm cung cấp cho các ngành công nghiệp nặng
Máy nén khí ly tâm cung cấp cho các ngành công nghiệp nặng

3.Ứng dụng của máy nén khí công nghiệp

Máy nén khí công nghiệp công suất lớn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành như:
  • Ngành gỗ: Hỗ trợ vận chuyển mạt cưa, tẩm thấm gỗ, và thao tác với máy ép uốn nắn gỗ.
  • Ngành chế tạo: Dùng cho thiết bị nâng cẩu hàng, súng phun sơn, và vệ sinh thiết bị công nghiệp.
  • Công nghiệp khai khoáng: Cung cấp khí sạch cho công nhân trong hầm mỏ và hỗ trợ thăm dò độ sâu.
  • Ngành thực phẩm: Sản xuất bao bì chân không và đóng gói tự động.
  • Ngành xây dựng: Phục vụ phun bê-tông, khoan cọc, và khoan lỗ.
  • Giao thông vận tải: Đóng mở cửa xe, điều khiển tàu điện ngầm, và các thiết bị tự động trên tàu.
  • Y tế: Khử trùng và hỗ trợ vận hành các thiết bị y tế.
  • Bảo dưỡng xe: Sử dụng để làm sạch bụi và bơm lốp xe.

4.Lưu ý về máy nén khí công nghiệp lưu lượng lớn

Khi sử dụng máy nén khí công nghiệp, người vận hành cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị:

4.1 Không gian lắp đặt

Không gian lắp đặt cần rộng rãi, đủ ánh sáng để thuận tiện cho việc vận hành và bảo dưỡng, với khoảng cách an toàn ít nhất 1,2m từ máy đến tường và trần nhà. Nhiệt độ trong phòng không được vượt quá 40°C, cũng không đặt máy tại khu vực ẩm ướt. Nhiệt độ và độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của máy, vì vậy cần đảm bảo máy được đặt trong môi trường thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4.2 Kỹ thuật lắp đặt

Kỹ thuật lắp đặt cũng là yếu tố cần quan tâm khi tiến hành lắp đặt máy nén khí công nghiệp:
  • Lắp đặt nguồn điện độc lập, nằm trong khoảng dung sai 5% so với điện áp của động cơ.
  • Chọn dây cáp phù hợp, tương thích với yêu cầu của máy nén khí.
  • Đảm bảo tỷ lệ nguồn ra và môtơ tương thích.
  • Kiểm tra các đường ống khí hoặc ống nước, nhằm ngăn chặn các sự cố có thể xảy ra trong quá trình vận hành.

4.3 Vận hành đúng công suất và áp suất

Nếu áp suất quá thấp, máy sẽ không thể cung cấp đủ khí cho các thiết bị sử dụng, dẫn đến hiệu suất làm việc kém. Ngược lại, nếu áp suất quá cao, máy có thể tiêu tốn nhiều năng lượng hơn và làm giảm tuổi thọ của thiết bị. Việc điều chỉnh áp suất để duy trì ở mức tối ưu có thể giúp giảm chi phí điện năng, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Lắp đặt máy nén khí công nghiệp tại vị trí thoáng, bằng phẳng
Lắp đặt máy nén khí công nghiệp tại vị trí thoáng, bằng phẳng

4.4 Đảm bảo an toàn khi vận hành máy

Khi vận hành máy nén khí, việc tuân thủ các quy tắc an toàn là vô cùng quan trọng nhằm bảo vệ người dùng và thiết bị. Nếu nghe thấy bất kỳ âm thanh lạ nào, người vận hành cần dừng máy ngay lập tức. Những âm thanh này có thể chỉ ra sự cố nghiêm trọng, việc dừng máy kịp thời có thể ngăn ngừa hư hỏng thêm.
Khi máy đang hoạt động, không được phép nới lỏng ống dẫn, tháo bulong và ốc, hoặc mở các van trong khi hệ thống còn đang chịu áp lực. Người dùng cần chú ý đến các yếu tố như áp suất hệ thống, nhiệt độ hoạt động, áp suất từng phần và mức dầu. Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất giúp máy hoạt động an toàn.

4.5 Kiểm tra định kỳ

Máy nén khí công nghiệp cần được kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các hỏng hóc và giảm thiểu rủi ro ngừng hoạt động đột ngột. Đặc biệt, các bộ phận sau đây cần được chú ý trong quá trình bảo trì:
  • Bộ lọc khí: Kiểm tra và thay thế bộ lọc khí thường xuyên để đảm bảo rằng không có bụi bẩn hay tạp chất nào xâm nhập vào hệ thống.
  • Dầu bôi trơn: Theo dõi mức dầu bôi trơn và thay dầu định kỳ để đảm bảo máy nén hoạt động trơn tru, giảm thiểu ma sát và hao mòn các bộ phận bên trong.
  • Các van: Kiểm tra và bảo trì các van để đảm bảo chúng không bị rò rỉ.

5.Đơn vị cung cấp máy nén khí công nghiệp giá tốt, chất lượng

Trên thị trường Việt Nam hiện nay, có rất nhiều công ty cung cấp máy nén khí công nghiệp. Nếu bạn đang băn khoăn không biết chọn đơn vị nào, hãy tham khảo maynenkhi247.com – địa chỉ cung cấp máy nén khí chính hãng, đa dạng phụ tùng và dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng:
  • Sản phẩm đảm bảo chất lượng từ nhà sản xuất, chính hãng.
  • Đa dạng loại máy, từ máy nén khí mini đến máy công nghiệp áp suất cao.
  • Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản.
  • Hỗ trợ đặt hàng và giao hàng trực tuyến nhanh chóng, tiện lợi.
  • Mức giá cạnh tranh, cập nhật chính xác theo thị trường.
  • Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng định kỳ; đảm bảo máy vận hành ổn định.
Đội ngũ nhân viên lành nghề tại maynenkhi247.com
Đội ngũ nhân viên lành nghề tại maynenkhi247.com
Hy vọng rằng những chia sẻ từ maynenkhi247.com đã giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích về máy nén khí công nghiệp. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu và quy mô sản xuất của mình để chọn lựa được dòng máy nén khí phù hợp nhất. Chúc bạn sớm tìm được giải pháp hiệu quả và tối ưu cho doanh nghiệp của mình!
Hiển thị

MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP

Model: CPM100
Công suất motor: 100 HP / 75 kW
Áp suất làm việc & lưu lượng khí nén (FAD):
+ 0.7 MPa (7 bar): 215 l/s – 456 cfm
+ 0.8 MPa (8 bar): 206 l/s – 437 cfm
+ 1.0 MPa (10 bar): 186 l/s – 393 cfm
+ 1.3 MPa (13 bar): 163 l/s – 346 cfm
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1285 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1950 x 1090 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, tốc độ cố định, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 75kW model CPM100

Liên hệ

Model: CPD60 G
Công suất motor: 60 HP / 45 kW
Áp suất làm việc & lưu lượng khí nén (FAD):
+ 0.7 MPa (7 bar): 133 l/s – 281 cfm
+ 0.8 MPa (8 bar): 133 l/s – 281 cfm
+1.0 MPa (10 bar): 114 l/s – 241 cfm
+ 1 .3 MPa (13 bar): 100 l/s – 211 cfm
Độ ồn: 70 dB(A) ±2
Trọng lượng: 906 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1723 x 980 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, tốc độ cố định, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 45kW model CPD60 G

Liên hệ

Model: CPE75 G
Công suất motor: 75 HP / 55 kW
Áp suất làm việc & lưu lượng khí nén (FAD):
+ 0.7 MPa (7 bar): 180 l/s – 382 cfm
+ 0.8 MPa (8 bar): 170 l/s – 359 cfm
+ 1.0 MPa (10 bar): 146 l/s – 310 cfm
+ 1.3 MPa (13 bar): 125 l/s – 266 cfm
Độ ồn: 74 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1460 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2259 x 1060 x 1594 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, tốc độ cố định, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 55kW model CPE75 G

Liên hệ

Model: CPE95 G
Công suất motor: 100 HP / 75 kW
Áp suất làm việc & lưu lượng khí nén (FAD):
+ 0.7 MPa (7 bar): 243 l/s – 515 cfm
+ 0.8 MPa (8 bar): 230 l/s – 487 cfm
+ 1.0 MPa (10 bar): 205 l/s – 433 cfm
+ 1.3 MPa (13 bar): 172 l/s – 364 cfm
Độ ồn: 75 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1535 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2259 x 1060 x 1594 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, tốc độ cố định, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 75kW model CPE95 G

Liên hệ

Model: CPMV60
Công suất motor: 60 HP / 45 kW
Áp suất làm việc: 0.7 – 1.0 MPa (tương đương 7 – 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD): 28 – 142 l/s (60 – 300 cfm)
Độ ồn: 74 dB(A) ±2
Trọng lượng: 750 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1723 x 980 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, điều khiển biến tần, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít biến tần Chicago 45kW model CPMV60

Liên hệ

Model: CPMV75
Công suất motor: 75 HP / 55 kW
Áp suất làm việc: 0.7 – 1.0 MPa (tương đương 7 – 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD): 30 – 183 l/s (63 – 388 cfm)
Độ ồn: 76 dB(A) ±2
Trọng lượng: 920 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1920 x 1060 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, điều khiển biến tần, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít biến tần Chicago 55kW model CPMV75

Liên hệ

Model: CPMV100
Công suất motor: 100 HP / 75 kW
Áp suất làm việc: 0.7 – 1.0 MPa (tương đương 7 – 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD): 43 – 218 l/s (92 – 462 cfm)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 980 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1920 x 1060 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, điều khiển biến tần, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít biến tần Chicago 75kW model CPMV100

Liên hệ

Model: CPVS60 PM
Công suất motor: 60 HP / 45 kW
Áp suất làm việc: 0.7 – 1.3 MPa (tương đương 7 – 13 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD): 33 – 145 l/s (69 – 307 cfm)
Độ ồn: 71 dB(A) ±2
Trọng lượng: 733 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1723 x 980 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 1 1/2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, điều khiển biến tần (PM), làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít biến tần Chicago 45kW model CPVS60 PM

Liên hệ

Model: CPVS95 PM
Công suất motor: 100 HP / 75 kW
Áp suất làm việc: 0.7 – 1.3 MPa (tương đương 7 – 13 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD): 28 – 222 l/s (59 – 469 cfm)
Độ ồn: 77 dB(A) ±2
Trọng lượng: 973 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2210 x 1060 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, điều khiển biến tần, làm mát bằng gió
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít biến tần Chicago 75kW model CPVS95 PM

Liên hệ

Model: CPE 120 (Air Cooled)
Công suất motor: 120 HP / 90 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 271 l/s – 574 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 242 l/s – 512 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 76 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1570 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2259 x 1060 x 1594 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 90kW model CPE 120 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPE 150 (Air Cooled)
Công suất motor: 150 HP / 110 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar) + 1.0 MPa (≈ 10 bar) Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 308 l/s – 653 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 265 l/s – 562 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1870 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2255 x 1230 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 110kW model CPE 150 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPE 180 (Air Cooled)
Công suất motor: 180 HP / 132 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 374 l/s – 793 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 325 l/s – 689 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 79 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1920 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2255 x 1230 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 132kW model CPE 180 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPE 120 (Water Cooled)
Công suất motor: 120 HP / 90 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 271 l/s – 574 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 242 l/s – 512 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 71 dB(A) ±2
Trọng lượng: 1620 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2210 x 1,060 x 1594 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 90kW model CPE 120 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPE 150 (Water Cooled)
Công suất motor: 150 HP / 110 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 308 l/s – 653 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 265 l/s – 562 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 2400 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2255 x 1230 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 110kW model CPE 150 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPE 180 (Water Cooled)
Công suất motor: 180 HP / 132 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 374 l/s – 793 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 325 l/s – 689 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 79 dB(A) ±2
Trọng lượng: 2550 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2255 x 1230 x 1600 mm
Cổng kết nối khí nén: G 2”
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng nước, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 132kW model CPE 180 (làm mát bằng nước)

Liên hệ

Model: CPF220 (Air Cooled)
Công suất motor: 220 HP / 160 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 503 l/s – 1066 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 482 l/s – 1020 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 443 l/s – 939 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 2970 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2880 x 1754 x 1930 mm
Cổng kết nối khí nén: DN80
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 160kW model CPF220 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF270 (Air Cooled)
Công suất motor: 270 HP / 200 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
607 l/s – 1285 cfm (ở 0.7 MPa)
567 l/s – 1200 cfm (ở 0.8 MPa)
517 l/s – 1094 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 80 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3450 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1754 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 200kW model CPF270 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF 340 (Air Cooled)
Công suất motor: 340 HP / 250 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.7 MPa (≈ 7 bar)
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 755 l/s – 1599 cfm (ở 0.7 MPa)
+ 713 l/s – 1511 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 643 l/s – 1363 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 80 dB(A) ±2
Trọng lượng: 3620 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3502 x 1754 x 1983 mm
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 250kW model CPF 340 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF 450 (Air Cooled)
Công suất motor: 450 HP / 315 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 871 l/s – 1847 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 804 l/s – 1704 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 78 dB(A) ±2
Trọng lượng: 6350 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 5100 x 2150 x 2250 mm
Cổng kết nối khí nén: DN125
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 315kW model CPF 450 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Model: CPF480 (Air Cooled)
Công suất motor: 480 HP / 355 kW
Áp suất làm việc:
+ 0.8 MPa (≈ 8 bar)
+ 1.0 MPa (≈ 10 bar)
Lưu lượng khí nén (FAD):
+ 1007 l/s – 2135 cfm (ở 0.8 MPa)
+ 890 l/s – 1887 cfm (ở 1.0 MPa)
Độ ồn: 79 dB(A) ±2
Trọng lượng: 6380 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 5100 x 2150 x 2250 mm
Cổng kết nối khí nén: DN125
Kiểu máy: Trục vít có dầu, làm mát bằng khí, truyền động trực tiếp
Xuất xứ: Chicago Pneumatic – Atlas Copco Group

Máy nén khí trục vít Chicago 355kW model CPF480 (làm mát bằng khí)

Liên hệ

Những bài viết nổi bật Xem tất cả

Phải làm gì khi máy nén khí bị lỗi nhiệt độ cao?

Lỗi nhiệt độ cao là một trong những lỗi phổ biến nhất của máy nén khí. Tại sao máy nén khí lại cảnh báo nhiệt độ cao bất thường? Tại sao máy lại ngừng chạy đột ngột do tính năng ngắt tự động do nhiệt độ vượt mức cho phép? Và phải làm thế nào để xử lý lỗi

Tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất

Trong quá trình hoạt động, máy nén khí trục vít có thể gặp phải những lỗi cơ bản khó tránh khỏi. Maynenkhi247.com xin giới thiệu tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất: những lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục.