Đăng nhập
Lọc dầu Fusheng
Lọc dầu máy nén khí Fusheng
Cấu tạo và vai trò của lọc dầu máy nén khí trục vít Fusheng
Lọc dầu Fusheng có cấu tạo hình trụ với một đầu hở để dầu đi vào bộ lọc. Lọc dầu gồm có các bộ phận như: van một chiều, phần tử lọc, van an toàn.
Lọc dầu đóng một vai trò quan trọng đối với quá trình hoạt động của máy nén khí trục vít.
Dầu được sử dụng để làm mát, bôi trơn, làm kín các khe hở trục vít và thường xuyên bị lẫn tạp chất do không khí bên ngoài.
Bộ lọc dầu giúp loại bỏ các tạp chất này, giúp dầu máy sạch hơn, bảo vệ các linh kiện bên trong máy, nhất là động cơ.
Nhờ có lọc dầu mà máy nén khí trục vít sẽ hoạt động hiệu quả hơn và kéo dài tuổi thọ cho máy.
Bảng mã lọc dầu máy nén khí Fusheng
Bảng mã lọc Fusheng và máy nén khí tương ứng
Địa chỉ mua lọc dầu máy nén khí Fusheng tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh uy tín
Lựa chọn cơ sở bán lọc dầu máy nén khí trục vít Fusheng uy tín giúp bạn mua được sản phẩm chất lượng, giá ưu đãi và bảo hành tốt. Dưới đây là 02 địa chỉ bán lọc dầu uy tín hàng đầu ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh bạn có thể tham khảo.
Cơ sở bán lọc dầu máy nén khí Fusheng tại Hà Nội uy tín
Địa chỉ: Km2 đường Phan Trọng Tuệ (đường 70), Thanh Trì, Hà Nội.
Cơ sở bán lọc dầu máy nén khí Fusheng tại Thành phố Hồ Chí Minh uy tín
Địa chỉ: Ngã Tư Gò Mây, Quốc Lộ 1A, Phường Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh.
=> Liên hệ Hotline: 1900.3248 - Email: admin@iair.vn
Sản phẩm liên quan
> Dùng cho máy nén khí trục vít Boge
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Boge
Lọc dầu Boge
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compkorea
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compkorea
Lọc dầu Compkorea
> Dùng cho máy nén khí trục vít Hanshin
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Hashin
Lọc dầu Hanshin
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compair
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compair
Lọc dầu Compair
> Dùng cho máy nén khí trục vít Fusheng
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Fusheng
Lọc dầu Fusheng
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser
> Dùng cho máy nén khí trục vít Sullair
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Sullair
Lọc dầu Sullair
> Dùng cho máy nén khí trục vít Ingersoll Rand
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Ingersoll Rand
Lọc dầu Ingersoll Rand
> Dùng cho máy nén khí trục vít Atlas Copco
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Atlas Copco
Lọc dầu Atlas Copco
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kobelco
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kobelco
Lọc dầu Kobelco
> Dùng cho máy nén khí trục vít Hitachi
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Hitachi
Lọc dầu Hitachi
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.1985.1
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.1979.1
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.1901.0
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.1979.2
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.1979.0
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.3465.0
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.3464.1
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.3464.0
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.1981.0
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.1876.1
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.3463.0
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kaeser
> Kiểu lọc: lọc ngoài (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kaeser
Lọc dầu Kaeser 6.1985.0
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compair
Lọc dầu Compair 98262/219
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compair
Lọc dầu Compair 98262/220
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compair
Lọc dầu Compair 98262/135
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compair
Lọc dầu Compair 59946
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compair
Lọc dầu Compair 57562
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compair
Lọc dầu Compair 56457
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compair
Lọc dầu Compair 53191
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compair
Lọc dầu Compair 4425274
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compair
Lọc dầu Compair 11381974
> Dùng cho máy nén khí trục vít Compair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Compair
Lọc dầu Compair 4819974
> Dùng cho máy nén khí Fusheng
> Cấp lọc: 5-10 micron
> Hiệu quả lọc: 98%
> Tuổi thọ: 2000 giờ
> Bảo hành: 03 tháng
> Hãng sản xuất: Fusheng
Lọc dầu Fusheng 711823E1- 2118345P
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kobelco
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kobelco
Lọc dầu Kobelco P-F13-3001
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kobelco
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kobelco
Lọc dầu Kobelco P-CE13-506
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kobelco
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kobelco
Lọc dầu Kobelco P-CE13-515
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kobelco
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kobelco
Lọc dầu Kobelco P-CE13-510
> Dùng cho máy nén khí trục vít Hitachi
> Cấp lọc: 5-10 micron
> Chất liệu: giấy bột gỗ nhập khẩu
> Độ chân không: 0.01 bar
> Tuổi thọ: 3000 - 4000 giờ
> Hãng sản xuất: Hitachi
> Bảo hành: 03 tháng
Lọc khí máy nén khí Hitachi 29417211
Dùng cho máy nén khí trục vít Hitachi
Lọc dầu lắp ngoài dạng xoáy ren
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Hitachi
Lọc dầu máy nén khí Hitachi 52815910
Dùng cho máy nén khí trục vít Hitachi
Lọc dầu lắp ngoài dạng xoáy ren
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Hitachi
Lọc dầu máy nén khí Hitachi 52535910
Lọc dầu lắp ngoài kiểu xoáy ren
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Atlas Copco
Lọc dầu Atlas Copco 1614727300
Lọc dầu lắp ngoài kiểu xoáy ren
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Atlas Copco
Lọc dầu Atlas Copco 1621737890
Lọc dầu lắp ngoài kiểu xoáy ren
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Atlas Copco
Lọc dầu Atlas Copco 11621054700
Lọc dầu lắp trong dạng lõi
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Atlas Copco
Lọc dầu Atlas Copco 1622314200
Lọc dầu lắp trong dạng lõi
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Atlas Copco
Lọc dầu Atlas Copco 1622314280
Lọc dầu lắp ngoài kiểu xoáy ren
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Atlas Copco
Lọc dầu Atlas Copco 1625752500
Lọc dầu lắp ngoài kiểu xoáy ren
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Atlas Copco
Lọc dầu Atlas Copco 1622783600
Lọc dầu lắp ngoài kiểu xoáy ren
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Atlas Copco
Lọc dầu Atlas Copco 1513033700
Lọc dầu lắp ngoài kiểu xoáy ren
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Atlas Copco
Lọc dầu Atlas Copco 1621737800
Lọc dầu lắp trong dạng lõi
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Atlas Copco
Lọc dầu Atlas Copco 1622365200
Lọc dầu lắp ngoài kiểu xoáy ren
Cấp lọc: 0.1 micron
Độ chênh áp: 0.2 bar
Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
Hãng sản xuất: Hitachi
Lọc dầu máy nén khí Hitachi 53728810
> Lọc dầu lắp ngoài kiểu xoáy ren
> Cấp lọc: 0.1 micron
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
> Hãng sản xuất: Hitachi
Lọc dầu máy nén khí Hitachi 56645910
> Lọc dầu lắp ngoài dạng xoáy ren
> Cấp lọc: 0.1 micron
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
> Hãng sản xuất: Hitachi
Lọc dầu máy nén khí Hitachi 55305910
> Lọc dầu lắp ngoài kiểu xoáy ren
> Cấp lọc: 0.1 micron
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: 2000 - 3000 giờ
> Hãng sản xuất: Hitachi
Lọc dầu máy nén khí Hitachi 55175910
> Dùng cho máy nén khí trục vít Sullair
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Sullair
02250155-709 Lọc dầu Sullair
> Dùng cho máy nén khí trục vít Sullair
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Sullair
250008-956 Lọc dầu Sullair
> Dùng cho máy nén khí trục vít Sullair
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Sullair
02250139-996 Lọc dầu Sullair
> Dùng cho máy nén khí trục vít Sullair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Sullair
250025-526 Lọc dầu Sullair
> Dùng cho máy nén khí trục vít Sullair
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Sullair
250025-525 Lọc dầu Sullair
> Tên sản phẩm: Lọc dầu máy nén khí Hitachi
> Mã sản phẩm: 52305910
> Thời gian sử dụng: 2000h
> Hãng sản xuất: Hitachi
> Bảo hành: 03 tháng
52305910 Lọc dầu Hitachi
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kobelco
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kobelco
P-CE13-533 Lọc dầu Kobelco
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kobelco
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kobelco
P-CE13-528 Lọc dầu Kobelco
> Dùng cho máy nén khí trục vít Kobelco
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Kobelco
P-CE13-526 Lọc dầu Kobelco
> Dùng cho máy nén khí Fusheng
> Cấp lọc: 5-10 micron
> Hiệu quả lọc: 98%
> Tuổi thọ: 2000 giờ
> Bảo hành: 03 tháng
> Hãng sản xuất: Fusheng
71161111-40820 Lọc dầu Fusheng
> Dùng cho máy nén khí Fusheng
> Cấp lọc: 5-10 micron
> Hiệu quả lọc: 98%
> Tuổi thọ: 2000 giờ
> Bảo hành: 03 tháng
> Hãng sản xuất: Fusheng
71121111-48120 Lọc dầu Fusheng
> Dùng cho máy nén khí Fusheng
> Cấp lọc: 5-10 micron
> Hiệu quả lọc: 98%
> Tuổi thọ: 2000 giờ
> Bảo hành: 03 tháng
> Hãng sản xuất: Fusheng
91107-032 Lọc dầu Fusheng
> Dùng cho máy nén khí Fusheng
> Cấp lọc: 5-10 micron
> Hiệu quả lọc: 98%
> Tuổi thọ: 2000 giờ
> Bảo hành: 03 tháng
> Hãng sản xuất: Fusheng
91107-012 Lọc dầu Fusheng
> Dùng cho máy nén khí trục vít Ingersoll Rand
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Ingersoll Rand
23782394 LỌC DẦU INGERSOLL RAND
> Dùng cho máy nén khí trục vít Ingersoll Rand
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Ingersoll Rand
23711428 LỌC DẦU INGERSOLL RAND
> Dùng cho máy nén khí trục vít Ingersoll Rand
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Ingersoll Rand
46853099 LỌC DẦU INGERSOLL RAND
> Dùng cho máy nén khí trục vít Ingersoll Rand
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Ingersoll Rand
92888262 LỌC DẦU INGERSOLL RAND
> Dùng cho máy nén khí trục vít Ingersoll Rand
> Kiểu lọc: lọc trong
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Ingersoll Rand
23424922 LỌC DẦU INGERSOLL RAND
> Dùng cho máy nén khí trục vít Ingersoll Rand
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Ingersoll Rand
39911631 LỌC DẦU INGERSOLL RAND
> Dùng cho máy nén khí trục vít Ingersoll Rand
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Ingersoll Rand
39911615 LỌC DẦU INGERSOLL RAND
> Dùng cho máy nén khí trục vít Ingersoll Rand
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Ingersoll Rand
54672654 LỌC DẦU INGERSOLL RAND
> Dùng cho máy nén khí trục vít Ingersoll Rand
> Kiểu lọc: lọc ngoài xoáy ren (spin on)
> Chất liệu: giấy lọc nhập khẩu
> Cấp độ lọc: 0.1 ppm
> Độ chênh áp: 0.2 bar
> Tuổi thọ: khoảng 2000 giờ
> Hãng sản xuất: Ingersoll Rand
39329602 LỌC DẦU INGERSOLL RAND
Lọc dầu Fusheng
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
HÌNH THỨC THANH TOÁN
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
Chi nhánh:Trụ sở chính
Tên chủ tài khoản: Công ty cổ phần công nghiệp IAIR Việt Nam
Số tài khoản: 19030539375579
Lọc dầu Fusheng
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
- Họ và tên:
- Điện thoại:
- Email:
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
- Địa chỉ:
- Quận / huyện:
- Tỉnh / thành phố:
- Phí vận chuyển:
- Ghi chú:
HÌNH THỨC THANH TOÁN
Những bài viết nổi bật Xem tất cả
Hướng dẫn cách chọn mua máy nén khí trục vít cũ tại Hà Nội?
Hiện nay, nhu cầu sử dụng máy nén khí trục vít cũ tại Hà Nội đang ngày càng tăng cao bởi máy nén khí Nhật bãi 95% vừa trải qua thời gian sử dụng ngắn vài năm, gần như mới nhưng giá thành rẻ, đáp ứng túi tiền của người tiêu dùng.
Phải làm gì khi máy nén khí bị lỗi nhiệt độ cao?
Lỗi nhiệt độ cao là một trong những lỗi phổ biến nhất của máy nén khí. Tại sao máy nén khí lại cảnh báo nhiệt độ cao bất thường? Tại sao máy lại ngừng chạy đột ngột do tính năng ngắt tự động do nhiệt độ vượt mức cho phép? Và phải làm thế nào để xử lý lỗi
Tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất
Trong quá trình hoạt động, máy nén khí trục vít có thể gặp phải những lỗi cơ bản khó tránh khỏi. Maynenkhi247.com xin giới thiệu tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất: những lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục.
Mách bạn đại lý chuyên sửa chữa máy nén khí trục vít uy tín tại Hà Nội
Sau một thời gian sử dụng nhất định, máy nén khí trục vít sẽ có hao tổn và hư hỏng nhất định. Lúc này việc bảo dưỡng và sửa chữa máy nén khí trục vít là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những kiến thức cần thiết về bảo dưỡng sửa chữa máy nén khí trục vít và
So sánh máy nén khí trục vít và máy nén khí Piston, ưu điểm và nhược điểm của từng loại
Hiện nay, máy nén khí trục vít và máy nén khí Piston là hai dòng máy nén khí được sử dụng phổ biến nhất trong các lĩnh vực công nghiệp. Cả hai dòng máy nén khí đều có những ưu điểm, nhược điểm riêng. Hãy cùng chúng tôi so sánh ưu nhược điểm của hai dòng m
Các hãng máy nén khí trục vít phổ biến và được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay
Có rất nhiều hãng máy nén khí trục vít trên thị trường, maynenkhi247.com xin giới thiệu top 05 hãng máy nén khí trục vít hàng đầu được ưu chuộng hiện nay.
Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng của máy nén khí trục vít không dầu
Máy nén khí trục vít là máy nén thể tích, có tuổi thọ và hiệu quả cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay. Hãy cùng maynenkhi247.com tìm hiểu về ưu nhược điểm và ứng dụng của máy nén khí trục vít không dầu.
Hướng dẫn cách tính thể tích bình khí nén dựa trên công suất của máy nén khí.
Cách tính thể tích bình khí nén dựa vào công suất của máy nén khí, thể tích bính tích khí (lít) = công suất máy nén khí (hp) * 40 lít.