PHÂN LOẠI MÁY NÉN KHÍ
CÁC HÃNG MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí Mark Máy nén khí Mafuki Máy nén khí Chicago Máy nén khí Atlas Copco Thụy Điển Máy nén khí Fusheng Máy nén khí Kobelco Nhật Bản Máy nén khí Hitachi Nhật Bản Máy nén khí Elgi (Ấn Độ) Máy nén khí Ingersoll Rand Máy nén khí SIRC (Trung Quốc) Máy nén khí Jaguar (Trung Quốc) Máy nén khí Kingpower Máy nén khí Hande (Trung Quốc) Máy nén khí Napacomp Máy nén khí TLC Máy nén khí Puma (Đài Loan) Máy nén khí Gardner Denver (Mỹ) Máy nén khí Sullair Máy nén khí Boge (Đức) Máy nén khí Compair (Đức) Máy nén khí SCR (Trung Quốc) Máy nén khí Rotorcomp Máy nén khí Fini (Ý) Máy nén khí Denair (Trung Quốc) Máy nén khí Kaisheng Yee (Đài Loan) Máy nén khí Ozen (Thổ Nhĩ Kỳ) Máy nén khí Airman (Nhật Bản) Máy nén khí Anest Iwata (Nhật Bản) Máy nén khí Mitsuiseiki (Nhật Bản) Máy nén khí Kyungwon (Hàn Quốc) Máy nén khí Yujin (Hàn Quốc) Máy nén khí Hanshin (Hàn Quốc) Máy nén khí Buma (Hàn Quốc) Máy nén khí Kimair (Hàn Quốc) Máy nén khí Swan (Đài Loan) Máy nén khí Dyna (Đài Loan) Máy nén khí Hanbell (Đài Loan) Máy nén khí Kaishan (Trung Quốc) Máy nén khí Compkorea (Hàn Quốc) Máy nén khí Pegasus Máy nén khí Kaeser (Đức) Máy nén khí Ceccato Máy nén khí Quincy
CÁC CÔNG SUẤT MÁY NÉN KHÍ ÁP SUẤT MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí trục vít mới
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT MÁY NÉN KHÍ BIẾN TẦN
Máy nén khí không dầu mới
Các hãng máy nén khí không dầu Máy nén khí trục vít không dầu mới Công suất máy nén khí không dầu Máy nén khí dạng cuộn không dầu Máy nén khí piston không dầu Máy nén khí mini không dầu
Máy sấy khí mới
BÌNH KHÍ NÉN
Phụ tùng máy nén khí
PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ THEO HÃNG LỌC MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT OEM PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DẦU MÁY NÉN KHÍ
may-nen-khi-truc-vit-247

Lượt xem: 72

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D140 – 50Hz (14.0 m³/phút)

Mã sản phẩm : primak-d140

Model: PRIMAK D140
Lưu lượng khí nén: 14.000 lít/phút – 494 cfm – 840 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 13 bar
Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: G2"
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 752 × 745 × 960 mm
Trọng lượng: 102 kg
Môi chất lạnh: R410A
Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

Liên hệ
Số lượng:

    Pneumatech PRIMAK D140 – 50Hz là dòng máy sấy khí lạnh công suất lớn, thiết kế chuyên biệt cho các hệ thống khí nén công nghiệp yêu cầu lưu lượng cao và khả năng làm việc liên tục. Với lưu lượng xử lý lên tới 14.000 lít/phút, model này đáp ứng hiệu quả nhu cầu khí nén khô – sạch – ổn định cho các nhà máy sản xuất lớn trong các lĩnh vực như: chế biến thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chính xác, nhựa, gỗ và bao bì đóng gói.

    Thuộc dòng PRIMAK D-Series nổi tiếng của Pneumatech – thương hiệu đến từ Thụy Điển (thuộc Atlas Copco Group), PRIMAK D140 tích hợp công nghệ trao đổi nhiệt tiên tiến, khả năng tiết kiệm năng lượng cao và thiết kế thân thiện với môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang hướng đến vận hành hiệu quả và bền vững.

    Thông số kỹ thuật

    Model: PRIMAK D140

    Lưu lượng khí nén: 14.000 lít/phút – 494 cfm – 840 m³/h

    Áp suất làm việc tối đa: 13 bar

    Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz

    Cổng kết nối khí nén: G2"

    Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 752 × 745 × 960 mm

    Trọng lượng: 102 kg

    Môi chất lạnh: R410A

    Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

    Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D140 – 50Hz

    Đặc điểm nổi bật của máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D140

    1. Hiệu suất tách ẩm vượt trội – bảo vệ hệ thống khí nén

    PRIMAK D140 duy trì điểm sương áp suất ổn định trong khoảng 7–10°C, giúp loại bỏ gần như toàn bộ hơi ẩm trong khí nén. Điều này giúp bảo vệ toàn bộ hệ thống đường ống, thiết bị sử dụng khí khỏi nguy cơ rỉ sét, ăn mòn, tắc nghẽn và kéo dài tuổi thọ cho toàn hệ thống.

    2. Bộ trao đổi nhiệt 3-trong-1 – tiết kiệm điện năng

    Máy tích hợp bộ trao đổi nhiệt nguyên khối bằng nhôm với 3 chức năng trong cùng một cụm: trao đổi nhiệt khí–khí, bộ bay hơi và bộ tách nước. Thiết kế này giúp giảm tổn thất áp suất, nâng cao hiệu quả làm việc và tiết kiệm đến 50% điện năng so với dòng máy sử dụng ống chùm truyền thống.

    3. Thiết kế công nghiệp gọn gàng – tối ưu không gian

    Với kích thước 752 × 745 × 960 mm, PRIMAK D140 phù hợp cho nhiều không gian lắp đặt khác nhau, từ phòng kỹ thuật đến khu vực sản xuất. Vỏ máy khối liền chắc chắn, dễ di chuyển, dễ bố trí và không yêu cầu không gian lớn để bảo dưỡng.

    4. Vận hành ổn định – ít bảo trì

    Máy sử dụng máy nén lạnh chất lượng cao kết hợp với van HGB và hệ thống ống mao (capillary) giúp duy trì hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện tải, hạn chế đóng băng dàn lạnh. Quạt làm mát công suất lớn đảm bảo hiệu suất truyền nhiệt ổn định suốt chu kỳ vận hành.

    Toàn bộ hệ thống được lắp ráp theo dây chuyền tự động, kiểm tra áp lực và độ kín nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, giúp nâng cao độ tin cậy trong quá trình sử dụng.

    5. Sử dụng gas R410A – thân thiện môi trường

    Pneumatech PRIMAK D140 sử dụng môi chất lạnh R410A, có hiệu suất làm lạnh cao và không gây suy giảm tầng ozone, phù hợp với xu hướng sản xuất xanh và đáp ứng các quy định khí thải nghiêm ngặt trong công nghiệp hiện đại.

    Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D140 – 50Hz

    Mua máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D140 tại Maynenkhi247.com

    Maynenkhi247.com là nhà phân phối chính thức thiết bị khí nén Pneumatech tại thị trường Việt Nam. Khi mua PRIMAK D140 tại IAIR, khách hàng sẽ được đảm bảo:

    Sản phẩm nhập khẩu chính hãng – đầy đủ CO/CQ

    Hỗ trợ khảo sát, lắp đặt và hướng dẫn vận hành tận nơi

    Bảo hành dài hạn – hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng

    Giao hàng toàn quốc – tư vấn miễn phí

    Liên hệ ngay với Maynenkhi247.com để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn giải pháp khí nén phù hợp cho hệ thống sản xuất của bạn.

    Tags:

Sản phẩm liên quan

Model: AD 135 Lưu lượng xử lý: 4500 lít/phút – 159 cfm – 270 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G1.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 550 x 600 x 980 mm Trọng lượng: 68 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 135 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 30 Lưu lượng xử lý: 1000 lít/phút – 35 cfm – 60 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G3/4" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 432 x 354 x 445 mm Trọng lượng: 30 kg Môi chất lạnh: R134A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 30 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 65 Lưu lượng xử lý: 2100 lít/phút – 74 cfm – 126 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G1" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 550 x 370 x 800 mm Trọng lượng: 38 kg Môi chất lạnh: R134A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 65 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 250 Lưu lượng xử lý: 8400 lít/phút – 297 cfm – 504 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1025 x 660 x 1120 mm Trọng lượng: 135 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 250 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 325 Lưu lượng xử lý: 10.800 lít/phút – 381 cfm – 648 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1025 x 660 x 1120 mm Trọng lượng: 135 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 325 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 415 Lưu lượng xử lý: 13.800 lít/phút – 487 cfm – 828 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1025 x 660 x 1120 mm Trọng lượng: 135 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 415 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 515 Lưu lượng xử lý: 17.000 lít/phút – 600 cfm – 1020 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1025 x 660 x 1120 mm Trọng lượng: 155 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 515 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 715 Lưu lượng xử lý: 24.000 lít/phút – 847 cfm – 1440 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1025 x 660 x 1120 mm Trọng lượng: 155 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 715 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 65 Lưu lượng xử lý: 2100 lít/phút – 74 cfm – 126 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G1" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 550 x 370 x 800 mm Trọng lượng: 36 kg Môi chất lạnh: R134A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 65 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 100 Lưu lượng xử lý: 3500 lít/phút – 124 cfm – 210 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G1.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 520 x 500 x 800 mm Trọng lượng: 60 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 100 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 600 Lưu lượng xử lý: 22 500 lít/phút – 794 cfm – 1350 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1025 x 660 x 1120 mm Trọng lượng: 175 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 600 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 100 Lưu lượng xử lý: 3300 lít/phút – 116 cfm – 198 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G1.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 520 x 500 x 800 mm Trọng lượng: 60 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 100 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 170 Lưu lượng xử lý: 5700 lít/phút – 201 cfm – 342 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G2" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 550 x 600 x 980 mm Trọng lượng: 85 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 170 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 215 Lưu lượng xử lý: 7200 lít/phút – 254 cfm – 432 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G2" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 550 x 600 x 980 mm Trọng lượng: 85 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 215 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 45 Lưu lượng xử lý: 1500 lít/phút – 53 cfm – 90 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G1" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 550 x 370 x 800 mm Trọng lượng: 36 kg Môi chất lạnh: R134A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 45 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 870 Lưu lượng xử lý: 24 600 lít/phút – 869 cfm – 1476 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1025 x 660 x 1120 mm Trọng lượng: 215 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 870 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 170 Lưu lượng xử lý: 6000 lít/phút – 212 cfm – 360 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G2" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 550 x 600 x 980 mm Trọng lượng: 75 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 170 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 215 Lưu lượng xử lý: 7500 lít/phút – 265 cfm – 450 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G2" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 550 x 600 x 980 mm Trọng lượng: 85 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 215 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 250 Lưu lượng xử lý: 9000 lít/phút – 318 cfm – 540 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G2" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 900 x 750 x 1000 mm Trọng lượng: 120 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 250 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 325 Lưu lượng xử lý: 11 500 lít/phút – 406 cfm – 690 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1025 x 660 x 1120 mm Trọng lượng: 138 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 325 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 515 Lưu lượng xử lý: 17 500 lít/phút – 618 cfm – 1050 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1025 x 660 x 1120 mm Trọng lượng: 168 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 515 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 1800 Lưu lượng xử lý: 51 000 lít/phút – 1802 cfm – 3060 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Nguồn điện: 400V / 3 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN100 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1220 x 1000 x 1700 mm Trọng lượng: 425 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 1800 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 2120 Lưu lượng xử lý: 60 000 lít/phút – 2120 cfm – 3600 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Nguồn điện: 400V / 3 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN150 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1670 x 1000 x 1900 mm Trọng lượng: 580 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 2120 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 2650 Lưu lượng xử lý: 75 000 lít/phút – 2650 cfm – 4500 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Nguồn điện: 400V / 3 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: DN150 Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1670 x 1000 x 1900 mm Trọng lượng: 600 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 2650 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 45 Lưu lượng xử lý: 1500 lít/phút – 53 cfm – 90 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G1" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 550 x 370 x 800 mm Trọng lượng: 32 kg Môi chất lạnh: R134A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 45 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 30 Lưu lượng xử lý: 1000 lít/phút – 35 cfm – 60 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G 3/4” Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 352 x 430 x 445 mm Trọng lượng: 30 kg Môi chất lạnh: R134A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 30 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 415 Lưu lượng xử lý: 15 000 lít/phút – 530 cfm – 900 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1025 x 660 x 1120 mm Trọng lượng: 156 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 415 – 50Hz

Liên hệ

Model: AD 600 Lưu lượng xử lý: 20.000 lít/phút – 706 cfm – 1200 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1025 x 660 x 1120 mm Trọng lượng: 155 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 600 – 60Hz

Liên hệ

Model: AD 135
Lưu lượng xử lý: 4500 lít/phút – 159 cfm – 270 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 13 bar
Nguồn điện: 220V / 1 pha / 60Hz
Cổng kết nối khí nén: G2"
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 550 x 600 x 980 mm
Trọng lượng: 85 kg
Môi chất lạnh: R410A
Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 135 – 60Hz (13.5 m³/phút)

Liên hệ

Model: AD 1270
Lưu lượng xử lý: 36 000 lít/phút – 1272 cfm – 2160 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 10 bar
Nguồn điện: 400V / 3 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1220 x 1000 x 1700 mm
Trọng lượng: 400 kg
Môi chất lạnh: R410A
Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 1270 – 50Hz (36.0 m³/phút)

Liên hệ

Model: AD 1560
Lưu lượng xử lý: 45000 lít/phút – 1590 cfm – 2700 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 10 bar
Nguồn điện: 400V / 3 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: DN100
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1220 x 1000 x 1700 mm
Trọng lượng: 410 kg
Môi chất lạnh: R410A
Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech AD 1560 – 50Hz (45.0 m³/phút)

Liên hệ

Model: PRIMAK D21
Lưu lượng khí nén: 2.100 lít/phút – 74 cfm – 126 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 13 bar
Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: G3/4"
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 548 × 400 × 615 mm
Trọng lượng: 38 kg
Môi chất lạnh: R134a
Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D21 – 50Hz (2.1 m³/phút)

Liên hệ

Model: PRIMAK D105
Lưu lượng khí nén: 10.500 lít/phút – 371 cfm – 630 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 13 bar
Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: G2"
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 650 × 650 × 875 mm
Trọng lượng: 79 kg
Môi chất lạnh: R410A
Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D105 – 50Hz (10.5 m³/phút)

Liên hệ

Model: PRIMAK D175
Lưu lượng khí nén: 17.500 lít/phút – 618 cfm – 1.050 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 13 bar
Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: G2"
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 752 × 800 × 1.020 mm
Trọng lượng: 119 kg
Môi chất lạnh: R410A
Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D175 – 50Hz (17.5 m³/phút)

Liên hệ

Model: PRIMAK D220 Lưu lượng khí nén: 22.000 lít/phút – 777 cfm – 1.320 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G2.5" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 927 × 795 × 1.126 mm Trọng lượng: 168 kg Môi chất lạnh: R410A Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D220 – 50Hz (22.0 m³/phút)

Liên hệ

Model: PRIMAK D13 Lưu lượng khí nén: 1.300 lít/phút – 46 cfm – 78 m³/h Áp suất làm việc tối đa: 13 bar Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz Cổng kết nối khí nén: G3/4" Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 548 × 400 × 615 mm Trọng lượng: 36 kg Môi chất lạnh: R134a Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D13 – 50Hz (1.3 m³/phút)

Liên hệ

Model: PRIMAK D40
Lưu lượng khí nén: 4.000 lít/phút – 141 cfm – 240 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 13 bar
Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: G1"
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 600 x 520 x 750 mm
Trọng lượng: 56 kg
Môi chất lạnh: R410A
Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D40 – 50Hz (4.0 m³/phút)

Liên hệ

Model: PRIMAK D66
Lưu lượng khí nén: 6.600 lít/phút – 233 cfm – 396 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 13 bar
Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: G1.5"
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 600 × 520 × 750 mm
Trọng lượng: 58 kg
Môi chất lạnh: R410A
Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D66 – 50Hz (6.6 m³/phút)

Liên hệ

Model: PRIMAK D85
Lưu lượng khí nén: 8.500 lít/phút – 300 cfm – 510 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 13 bar
Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: G1.5"
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 650 × 650 × 875 mm
Trọng lượng: 75 kg
Môi chất lạnh: R410A
Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D85 – 50Hz (8.5 m³/phút)

Liên hệ

Model: PRIMAK D260
Lưu lượng khí nén: 26.000 lít/phút – 918 cfm – 1.560 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 13 bar
Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: G2.5"
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 927 × 795 × 1.126 mm
Trọng lượng: 174 kg
Môi chất lạnh: R410A
Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D260 – 50Hz (26.0 m³/phút)

Liên hệ

Model: PRIMAK D140
Lưu lượng khí nén: 14.000 lít/phút – 494 cfm – 840 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 13 bar
Điện áp: 230V / 1 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: G2"
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 752 × 745 × 960 mm
Trọng lượng: 102 kg
Môi chất lạnh: R410A
Điểm sương áp suất tiêu chuẩn: 7 – 10°C

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D140 – 50Hz (14.0 m³/phút)

Liên hệ

Model: PRIMAK D10
Lưu lượng xử lý: 1.000 lít/phút – 35 cfm – 60 m³/h
Áp suất làm việc tối đa: 13 bar
Nguồn điện: 230V / 1 pha / 50Hz
Cổng kết nối khí nén: G3/4"
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 430 × 354 × 463 mm
Trọng lượng: 30 kg
Môi chất lạnh: R134a
Điểm sương áp suất: 7–10°C

Máy sấy khí Pneumatech PRIMAK D10 – 50Hz (1.0 m³/phút)

Liên hệ

Những bài viết nổi bật Xem tất cả

Phải làm gì khi máy nén khí bị lỗi nhiệt độ cao?

Lỗi nhiệt độ cao là một trong những lỗi phổ biến nhất của máy nén khí. Tại sao máy nén khí lại cảnh báo nhiệt độ cao bất thường? Tại sao máy lại ngừng chạy đột ngột do tính năng ngắt tự động do nhiệt độ vượt mức cho phép? Và phải làm thế nào để xử lý lỗi

Tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất

Trong quá trình hoạt động, máy nén khí trục vít có thể gặp phải những lỗi cơ bản khó tránh khỏi. Maynenkhi247.com xin giới thiệu tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất: những lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục.