MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP
CÁC HÃNG MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí Mark Máy nén khí Mafuki Máy nén khí Chicago Máy nén khí Atlas Copco Thụy Điển Máy nén khí Fusheng Máy nén khí Kobelco Nhật Bản Máy nén khí Hitachi Nhật Bản Máy nén khí Elgi (Ấn Độ) Máy nén khí Ingersoll Rand Máy nén khí SIRC (Trung Quốc) Máy nén khí Jaguar (Trung Quốc) Máy nén khí Kingpower Máy nén khí Hande (Trung Quốc) Máy nén khí Napacomp Máy nén khí TLC Máy nén khí Puma (Đài Loan) Máy nén khí Garner Denver (Mỹ) Máy nén khí Sullair Máy nén khí Boge (Đức) Máy nén khí Compair (Đức) Máy nén khí SCR (Trung Quốc) Máy nén khí Rotorcomp Máy nén khí Fini (Ý) Máy nén khí Denair (Trung Quốc) Máy nén khí Kaisheng Yee (Đài Loan) Máy nén khí Ozen (Thổ Nhĩ Kỳ) Máy nén khí Airman (Nhật Bản) Máy nén khí Anest Iwata (Nhật Bản) Máy nén khí Mitsuiseiki (Nhật Bản) Máy nén khí Kyungwon (Hàn Quốc) Máy nén khí Yujin (Hàn Quốc) Máy nén khí Hanshin (Hàn Quốc) Máy nén khí Buma (Hàn Quốc) Máy nén khí Kimair (Hàn Quốc) Máy nén khí Swan (Đài Loan) Máy nén khí Dyna (Đài Loan) Máy nén khí Hanbell (Đài Loan) Máy nén khí Kaishan (Trung Quốc) Máy nén khí Compkorea (Hàn Quốc) Máy nén khí Pegasus Máy nén khí Kaeser (Đức) Máy nén khí Ceccato Máy nén khí Quincy
CÁC CÔNG SUẤT MÁY NÉN KHÍ ÁP SUẤT MÁY NÉN KHÍ
Máy nén khí trục vít mới
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT MÁY NÉN KHÍ BIẾN TẦN
Máy sấy khí mới
Bình khí nén
Phụ tùng máy nén khí
PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ THEO HÃNG LỌC MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT OEM PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DẦU MÁY NÉN KHÍ
tong kho may nen khi

Bảng mã lọc máy nén khí Ingersoll Rand (P3)

  31/07/2020

Bảng mã lọc máy nén khí Ingersoll Rand (P3)

Bảng mã lọc dầu, lọc khí, lọc tách Ingersoll Rand cùng dòng máy nén khí Ingersoll Rand tương ứng giúp bạn tìm và lựa chọn phụ tùng lọc chính xác nhất. 
loc-ingersoll-rand
Bảng mã phụ tùng lọc và máy nén khí Ingersoll Rand tương ứng (P3)
STT Mã máy nén khí Ingersoll Rand Lọc tách Lọc khí Lọc dầu
81 P 175 WD 92077601 92124213 92740950
82 P 180 from (da) serial n°415260 92808286 92867357 35296920
83 P 250 35579184 92117431 92740950
84 P 250 WD 92077601 92117431 92740950
85 P 260 7/71 54625942 ** 92740950
86 P 260 from (da) serial n°512250 92866508 93158624 92740950
87 P 335 35579184 35812437 92740950
88 P 355 35579184 35812437 92740950
89 P 375 92702224 92117431 92740950
90 P 375 WD 92087881 92117431 92740950
91 P 375 WD last version 92719434 92117431 92740950
92 P 380 CU from (da) serial n°670580 93489607 88110556 92118678
93 P 600 92062132 35299577 **
94 P 65 92128883 ** **
95 P 68 92128883 ** **
96 P 70 from (da) serial N°152700 93522135 92124213 35296920
97 P 75 92128883 ** 92128859
98 P 750 S 92062132 ** **
99 P 750 W 92062132 92035948 **
100 P 85 SD 92128883 92124213 92128859
101 P 85 WD 92128883 92124213 92128859
102 P 90 from (da) serial N°210674 93522135 89232474 35296920
103 P 90 up to (fino a) serial N°210673 93522135 92793025 35296920
104 P 900 92062132 ** **
105 PA 50 35577220 ** 92740950
106 PA 60 35577220 ** 92740950
107 PA 75 35577220 ** **
108 R 110 I from serial n°18305391 23545841 23429822 23424922
109 R 110 IE from serial n°18306845 23566938 23429822 23424922
110 R 110 N from serial n°18305516 23545841 23429822 23424922
111 R 110 NE from serial n°18306761 23566938 23429822 23424922
112 R 132 I from serial n°18307009 23566938 23487457 23424922
113 R 132 IE from serial n°18307082 23566938 23487457 23424922
114 R 132 N from serial n°18306928 23566938 23487457 23424922
115 R 132 NE from serial n°18307165 23566938 23487457 23424922
116 R 160 I from serial n°18307009 23566938 23487457 23424922
117 R 160 N from serial n°18306928 23566938 23487457 23424922
118 R 160 NE from serial n°18307082 23566938 23487457 23424922
119 R 160 NE from serial n°18307165 23566938 23487457 23424922
120 R 2,2 IU 22988166 23092497 92824598
121 R 30 I 54749247 54672522 54672654
122 R 30 N 54749247 54672522 54672654
123 R 37 I 54749247 54672522 54672654
124 R 37 I up to (fino a) serial n° UCV1004968 23675010 23676455 23935059
125 R 37 N 54749247 54672522 54672654
126 R 37 N up to (fino a) serial n° UCV1004968 23675010 23676455 23935059
127 R 4 IU 22988166 23092497 92824598
128 R 45 I up to (fino a) serial n° UCV1004968 23675010 23676455 23935059
129 R 45 IE up to (fino a) serial n°UCV1004333 23708423 54672530 23424922
130 R 45 N up to (fino a) serial n° UCV1004968 23675010 23676455 23935059
131 R 5,5 IU 22988166 23092497 92824598
132 R 5-11 22388045 88171913 39329602
133 R 55 I up to (fino a) serial n°UCV1004333 23708423 54672530 23424922
134 R 55 N 23708423 54672530 23424922
135 R 75 I up to (fino a) serial n°UCV1004333 23708423 54672530 23424922
136 R 75 N 23708423 54672530 23424922
137 R 90 I from serial n°18305391 23545841 23429822 23424922
138 R 90 IE from serial n°18306845 23566938 23429822 23424922
139 R 90 N from serial n°18305516 23545841 23429822 23424922
140 R 90 NE from serial n°18306761 23566938 23429822 23424922
141 SSR 10 horizontal 35299577 39708466 **
142 SSR 10 Vertical 39863857 39708466 **
143 SSR 1000 39726286 39125547 39125828
144 SSR 12 horizontal 35299577 39708466 **
145 SSR 12 Vertical 39863857 39708466 **
146 SSR M 15 from serial n°23002 92735547 92889534 92740950
147 SSR 15 horizontal 35299577 39708466 **
148 SSR 15 Vertical 39863857 39708466 **
149 SSR 18 horizontal 39504147 39708466 **
150 SSR 18 Vertical 39863865 39708466 **
151 SSR 20 HP from serial n°2182000 89264774 89295976 54672654
152 SSR 2000 10 L horizontal 39705728 39708466 **
153 SSR 2000 10 L Vertical 92871326 39708466 **
154 SSR 2000 6 L horizontal 39705728 39708466 **
155 SSR 2000 6 L Vertical 92871326 39708466 **
156 SSR 2000 7 L horizontal 39705728 39708466 **
157 SSR 2000 7 L Vertical 92871326 39708466 **
158 SSR 2000 8 L horizontal 39705728 39708466 **
159 SSR 2000 8 L Vertical 92871326 39708466 **
160 SSR 22 horizontal 39504147 39708466 **

(3)

Xem thêm:

=> Bảng mã lọc máy nén khí Sullair

=> Bảng mã lọc máy nén khí Kaeser

=> Bảng mã lọc máy nén khí  Boge

Tin tức mới Xem tất cả

Phụ tùng máy nén khí trục vít [Toàn tập]

Phụ tùng máy nén khí trục vít các nhiệm vụ phối hợp nhuần nhuyễn, ăn khớp với nhau để đảm bảo quy trình hoạt động máy diễn ra chuẩn chỉnh và mang lại năng suất nén khí cao.

Những bài viết nổi bật Xem tất cả

Phải làm gì khi máy nén khí bị lỗi nhiệt độ cao?

Lỗi nhiệt độ cao là một trong những lỗi phổ biến nhất của máy nén khí. Tại sao máy nén khí lại cảnh báo nhiệt độ cao bất thường? Tại sao máy lại ngừng chạy đột ngột do tính năng ngắt tự động do nhiệt độ vượt mức cho phép? Và phải làm thế nào để xử lý lỗi

Tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất

Trong quá trình hoạt động, máy nén khí trục vít có thể gặp phải những lỗi cơ bản khó tránh khỏi. Maynenkhi247.com xin giới thiệu tài liệu sửa chữa máy nén khí trục vít mới nhất: những lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục.